|
|
|
|
LEADER |
02145nam a22003137a 4500 |
005 |
20210504134951.0 |
008 |
200404s2016 vm |||||||||||||||||vie|| |
999 |
|
|
|c 3129
|d 3129
|
020 |
|
|
|a 9786046620198 :
|c 79.000 VND
|
040 |
|
|
|a Phenikaa-Uni
|b vie
|c Phenikaa-Uni
|e aacr2
|
041 |
0 |
|
|a vie
|
044 |
|
|
|a vm
|
082 |
0 |
4 |
|2 23
|a 615.190
|b H401D T.1-2016
|
100 |
1 |
|
|a Trần, Đức Hậu
|
245 |
1 |
0 |
|a Hóa dược
|b Mã số: Đ.20.Z.03.
|n Tập 1 /
|c Trần Đức Hậu chủ biên; Nguyễn Tiến Dũng biên tập
|
250 |
|
|
|a Tái bản lần thứ 2
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Y học,
|c 2016.
|
300 |
|
|
|a 296 tr. ;
|c 27 cm.
|
521 |
|
|
|a Sách đào tạo dược sĩ đại học
|
650 |
0 |
4 |
|a Hóa dược
|
700 |
1 |
|
|a Nguyễn, Tiến Dũng,
|e Biên tập
|
700 |
1 |
|
|a Trần, Đức Hậu,
|e Chủ biên
|
856 |
|
|
|u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/1169
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c SGT
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|3 T.1
|4 0
|6 615_190000000000000_H401D_T_12016
|7 1
|9 12668
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_105
|d 2020-04-15
|g 79000.00
|l 1
|o 615.190 H401D T.1-2016
|p 00013898
|r 2020-12-18
|s 2020-09-07
|v 79000.00
|w 2020-04-15
|x Đọc tại chỗ
|y SGT
|z Đọc tại chỗ
|x Đọc tại chỗ
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|3 T.1
|4 0
|6 615_190000000000000_H401D_T_12016
|7 0
|9 12669
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_105
|d 2020-04-15
|g 79000.00
|l 2
|o 615.190 H401D T.1-2016
|p 00013899
|q 2022-01-31
|r 2021-06-28
|s 2021-06-28
|v 79000.00
|w 2020-04-15
|y SGT
|
952 |
|
|
|0 1
|1 0
|2 ddc
|3 T.1
|4 0
|6 615_190000000000000_H401D_T_12016
|7 0
|9 12670
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_105
|d 2020-04-15
|g 79000.00
|l 1
|m 3
|o 615.190 H401D T.1-2016
|p 00013900
|r 2021-04-05
|s 2020-09-07
|v 79000.00
|w 2020-04-15
|x Sách được tháo gáy để scan
|y SGT
|x Sách được tháo gáy để scan
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|3 T.1
|4 0
|6 615_190000000000000_H401D_T_12016
|7 0
|9 12671
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_105
|d 2020-04-15
|g 79000.00
|l 2
|m 1
|o 615.190 H401D T.1-2016
|p 00013901
|q 2022-01-31
|r 2021-05-28
|s 2021-05-28
|v 79000.00
|w 2020-04-15
|y SGT
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|3 T.1
|4 0
|6 615_190000000000000_H401D_T_12016
|7 0
|9 12672
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_105
|d 2020-04-15
|g 79000.00
|l 1
|o 615.190 H401D T.1-2016
|p 00013902
|r 2021-01-29
|s 2020-09-09
|v 79000.00
|w 2020-04-15
|y SGT
|