Kỹ thuật sản xuất dược phẩm : Sách đào tạo dược sĩ đại học /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Y học,
2015.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02850nam a22003377a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230742.0 | ||
008 | 200404s2015 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |a 9786046613190 : |c 101.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 615 |b K600T 2015 |
100 | 1 | |a Từ, Minh Koóng, |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Kỹ thuật sản xuất dược phẩm : |b Sách đào tạo dược sĩ đại học / |c Từ Minh Koóng chủ biên;...[và những người khác] |
260 | |a Hà Nội : |b Y học, |c 2015. | ||
300 | |a 351 tr. ; |c 27 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Trường Đại học Dược Hà Nội - Bộ môn công nghiệp dược | ||
650 | 0 | 4 | |a Sản xuất dược phẩm |
700 | 1 | |a Nguyễn, Đình Luyện, |e Chủ biên | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 3126 |d 3126 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_000000000000000_K600T_2015 |7 0 |9 12653 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 101000.00 |l 0 |o 615 K600T 2015 |p 00013883 |r 2020-04-15 |v 101000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_000000000000000_K600T_2015 |7 0 |9 12654 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 101000.00 |l 0 |o 615 K600T 2015 |p 00013884 |r 2020-04-15 |v 101000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_000000000000000_K600T_2015 |7 1 |9 12655 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 101000.00 |l 0 |o 615 K600T 2015 |p 00013885 |r 2020-04-15 |v 101000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_000000000000000_K600T_2015 |7 0 |9 12656 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 101000.00 |l 0 |o 615 K600T 2015 |p 00013886 |r 2020-04-15 |v 101000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_000000000000000_K600T_2015 |7 0 |9 12657 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 101000.00 |l 1 |o 615 K600T 2015 |p 00013887 |r 2020-07-31 |s 2020-07-31 |v 101000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_000000000000000_K600T_2015 |7 0 |9 22339 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-03 |g 101000.00 |l 0 |o 615 K600T 2015 |p 00025159 |r 2020-12-03 |v 101000.00 |w 2020-12-03 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_000000000000000_K600T_2015 |7 0 |9 22340 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-03 |g 101000.00 |l 0 |o 615 K600T 2015 |p 00025160 |r 2020-12-03 |v 101000.00 |w 2020-12-03 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_000000000000000_K600T_2015 |7 0 |9 22341 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-03 |g 101000.00 |l 0 |o 615 K600T 2015 |p 00025161 |r 2020-12-03 |v 101000.00 |w 2020-12-03 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_000000000000000_K600T_2015 |7 0 |9 22342 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-03 |g 101000.00 |l 0 |o 615 K600T 2015 |p 00025162 |r 2020-12-03 |v 101000.00 |w 2020-12-03 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_000000000000000_K600T_2015 |7 0 |9 22343 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-03 |g 101000.00 |l 0 |o 615 K600T 2015 |p 00025163 |r 2020-12-03 |v 101000.00 |w 2020-12-03 |y SGT |