Điều dưỡng ngoại 2 : Mã số: Đ. 34. Z. 06 /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2016.
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 4 |
Chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2465 |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 05040nam a22005057a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210823030147.0 | ||
008 | 200404s2016 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |a 9786040066190 : |c 75.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 617 |b Đ309D 2016 |
100 | 1 | |a Nguyễn, Tấn Cường | |
245 | 1 | 0 | |a Điều dưỡng ngoại 2 : |b Mã số: Đ. 34. Z. 06 / |c Nguyễn Tấn Cường chủ biên; Trần Thị Thuận, Nguyễn Thị Ngọc Sương |
250 | |a Tái bản lần thứ 4 | ||
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2016. | ||
300 | |a 283 tr. ; |c 27 cm. | ||
521 | |a Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng | ||
650 | 0 | 4 | |a Y học |x Điều dưỡng |
700 | 1 | |a Nguyễn, Thị Ngọc Sương | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Tuấn Cường, |e Chủ biên | |
700 | 1 | |a Trần, Thị Thuận | |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2465 | ||
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 3123 |d 3123 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 617_000000000000000_Đ309D_2016 |7 1 |9 12618 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 75000.00 |l 0 |o 617 Đ309D 2016 |p 00013848 |r 2020-04-15 |v 75000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 617_000000000000000_Đ309D_2016 |7 0 |9 12619 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 75000.00 |l 0 |o 617 Đ309D 2016 |p 00013849 |r 2020-04-15 |v 75000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 617_000000000000000_Đ309D_2016 |7 0 |9 12620 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 75000.00 |l 0 |o 617 Đ309D 2016 |p 00013850 |r 2020-04-15 |v 75000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 617_000000000000000_Đ309D_2016 |7 0 |9 12621 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 75000.00 |l 0 |o 617 Đ309D 2016 |p 00013851 |r 2020-04-15 |v 75000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 617_000000000000000_Đ309D_2016 |7 0 |9 12622 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 75000.00 |l 0 |o 617 Đ309D 2016 |p 00013852 |r 2020-04-15 |v 75000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 617_000000000000000_Đ309D_2016 |7 0 |9 12623 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 75000.00 |l 0 |o 617 Đ309D 2016 |p 00013853 |r 2020-04-15 |v 75000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 617_000000000000000_Đ309D_2016 |7 0 |9 12624 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 75000.00 |l 0 |o 617 Đ309D 2016 |p 00013854 |r 2020-04-15 |v 75000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 617_000000000000000_Đ309D_2016 |7 0 |9 12625 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 75000.00 |l 0 |o 617 Đ309D 2016 |p 00013855 |r 2020-04-15 |v 75000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 617_000000000000000_Đ309D_2016 |7 0 |9 12626 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 75000.00 |l 0 |o 617 Đ309D 2016 |p 00013856 |r 2020-04-15 |v 75000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 617_000000000000000_Đ309D_2016 |7 0 |9 12627 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 75000.00 |l 1 |o 617 Đ309D 2016 |p 00013857 |r 2021-04-05 |s 2021-03-29 |v 75000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 617_000000000000000_Đ309D_2016 |7 0 |9 12628 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 75000.00 |l 0 |o 617 Đ309D 2016 |p 00013858 |r 2020-04-15 |v 75000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 617_000000000000000_Đ309D_2016 |7 1 |9 12629 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 75000.00 |l 1 |o 617 Đ309D 2016 |p 00013859 |r 2021-04-05 |s 2021-03-29 |v 75000.00 |w 2020-04-15 |x Tài liệu tách rời để số hóa |y STKCN |x Tài liệu tách rời để số hóa | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 617_000000000000000_Đ309D_2016 |7 0 |9 12630 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 75000.00 |l 0 |o 617 Đ309D 2016 |p 00013860 |r 2020-04-15 |v 75000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 617_000000000000000_Đ309D_2016 |7 0 |9 12631 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 75000.00 |l 0 |o 617 Đ309D 2016 |p 00013861 |r 2020-04-15 |v 75000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 617_000000000000000_Đ309D_2016 |7 0 |9 12632 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 75000.00 |l 0 |o 617 Đ309D 2016 |p 00013862 |r 2020-04-15 |v 75000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 617_000000000000000_Đ309D_2016 |7 0 |9 12633 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 75000.00 |l 0 |o 617 Đ309D 2016 |p 00013863 |r 2020-04-15 |v 75000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 617_000000000000000_Đ309D_2016 |7 0 |9 12634 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 75000.00 |l 0 |o 617 Đ309D 2016 |p 00013864 |r 2020-04-15 |v 75000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 617_000000000000000_Đ309D_2016 |7 0 |9 12635 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 75000.00 |l 0 |o 617 Đ309D 2016 |p 00013865 |r 2020-04-15 |v 75000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 617_000000000000000_Đ309D_2016 |7 0 |9 12636 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 75000.00 |l 0 |o 617 Đ309D 2016 |p 00013866 |r 2020-04-15 |v 75000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 617_000000000000000_Đ309D_2016 |7 0 |9 12637 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 75000.00 |l 0 |o 617 Đ309D 2016 |p 00013867 |r 2020-04-15 |v 75000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN |