Quy định mới về kinh doanh dịch vụ giám định thương mại /
Saved in:
Corporate Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Chính trị Quốc gia,
2006.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01087nam a22002417a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230742.0 | ||
008 | 200404s2006 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 9.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 343.597 |b QU600Đ 2006 |
110 | |a Quốc Hội | ||
245 | 1 | 0 | |a Quy định mới về kinh doanh dịch vụ giám định thương mại / |c Quốc hội |
260 | |a Hà Nội : |b Chính trị Quốc gia, |c 2006. | ||
300 | |a 95 tr. ; |c 19 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Dịch vụ thương mại |x Quy định |
650 | 0 | 4 | |a Giám định thương mại |
650 | 0 | 4 | |a Quy định kinh doanh |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 3122 |d 3122 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 343_597000000000000_QU600Đ_2006 |7 0 |9 12616 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 9000.00 |l 0 |o 343.597 QU600Đ 2006 |p 00009197 |r 2020-04-15 |v 9000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 343_597000000000000_QU600Đ_2006 |7 0 |9 12617 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 9000.00 |l 0 |o 343.597 QU600Đ 2006 |p 00009198 |r 2020-04-15 |v 9000.00 |w 2020-04-15 |y SACH |