Ký sinh trùng /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách tham khảo chuyên ngành |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Giáo dục Việt Nam,
2015.
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 3 |
Chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2135 |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 03435nam a22003977a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210728093929.0 | ||
008 | 200404s2015 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
999 | |c 3121 |d 3121 | ||
020 | |a 9786040038753 : |c 72.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 616.96 |b K600S 2015 |
100 | 1 | |a Phạm, Văn Thân | |
245 | 1 | 0 | |a Ký sinh trùng / |c Phạm Văn Thân |
250 | |a Tái bản lần thứ 3 | ||
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục Việt Nam, |c 2015. | ||
300 | |a 275 tr. ; |c 27 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế | ||
521 | |a Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng. Mã số: Đ.34.Y.06 | ||
650 | 0 | 4 | |a Ký sinh trùng |
650 | 0 | 4 | |a Y học |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2135 | ||
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_960000000000000_K600S_2015 |7 0 |9 12604 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 72000.00 |l 0 |o 616.96 K600S 2015 |p 00013838 |r 2020-04-15 |v 72000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_960000000000000_K600S_2015 |7 0 |9 12605 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 72000.00 |l 0 |o 616.96 K600S 2015 |p 00013839 |r 2020-04-15 |v 72000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_960000000000000_K600S_2015 |7 0 |9 12606 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 72000.00 |l 1 |o 616.96 K600S 2015 |p 00013840 |r 2021-01-18 |s 2020-11-18 |v 72000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_960000000000000_K600S_2015 |7 0 |9 12607 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 72000.00 |l 1 |o 616.96 K600S 2015 |p 00013841 |r 2021-01-18 |s 2020-12-08 |v 72000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_960000000000000_K600S_2015 |7 1 |9 12608 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 72000.00 |l 0 |o 616.96 K600S 2015 |p 00013842 |r 2020-04-15 |v 72000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_960000000000000_K600S_2015 |7 0 |9 12609 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 72000.00 |l 2 |m 1 |o 616.96 K600S 2015 |p 00013843 |r 2021-03-29 |s 2020-12-17 |v 72000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_960000000000000_K600S_2015 |7 0 |9 12610 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 72000.00 |l 1 |o 616.96 K600S 2015 |p 00013844 |r 2020-12-14 |s 2020-09-15 |v 72000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_960000000000000_K600S_2015 |7 0 |9 12611 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 72000.00 |l 2 |m 1 |o 616.96 K600S 2015 |p 00013845 |r 2021-03-29 |s 2020-12-16 |v 72000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_960000000000000_K600S_2015 |7 1 |9 12612 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-04-15 |g 72000.00 |l 1 |m 2 |o 616.96 K600S 2015 |p 00013846 |r 2021-03-30 |s 2020-09-16 |v 72000.00 |w 2020-04-15 |x Tài liệu tách rời để số hóa |y STKCN |x Tài liệu tách rời để số hóa | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_960000000000000_K600S_2015 |7 0 |9 12613 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 72000.00 |l 1 |m 2 |o 616.96 K600S 2015 |p 00013847 |r 2021-03-29 |s 2020-09-16 |v 72000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_960000000000000_K600S_2015 |7 0 |9 12614 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 72000.00 |l 2 |m 1 |o 616.96 K600S 2015 |p 00016397 |r 2021-03-29 |s 2020-12-16 |v 72000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_960000000000000_K600S_2015 |7 0 |9 12615 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 72000.00 |l 2 |m 1 |o 616.96 K600S 2015 |p 00016398 |r 2021-03-29 |s 2020-12-21 |v 72000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN |