Nghệ thuật giao tiếp nơi công sở /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Specialized reference book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Phụ nữ,
2019.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 00962nam a22002417a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230742.0 | ||
008 | 200404s2019 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |a 9786045664131 : |c 110.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 158.7 |b NGH250T 2019 |
100 | 1 | |a Higgins, Jessica | |
245 | 1 | 0 | |a Nghệ thuật giao tiếp nơi công sở / |c Jessica Higgins, Phạm Lan Anh dịch |
260 | |a Hà Nội : |b Phụ nữ, |c 2019. | ||
300 | |a 251 tr. ; |c 20 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Giao tiếp công sở |
650 | 0 | 4 | |a Nghệ thuật giao tiếp |
650 | 0 | 4 | |a Nghệ thuật giao tiếp |x Công sở |
700 | 1 | |a Phạm, Lan Anh, |e Dịch | |
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
999 | |c 3108 |d 3108 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 158_700000000000000_NGH250T_2019 |7 0 |9 12590 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 110000.00 |l 2 |m 1 |o 158.7 NGH250T 2019 |p 00009453 |q 2022-01-31 |r 2021-04-28 |s 2021-04-28 |v 110000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN |