Giáo trình tư pháp quốc tế /
Lưu vào:
| Đồng tác giả: | , |
|---|---|
| Định dạng: | Sách giáo trình |
| Ngôn ngữ: | Vietnamese |
| Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Tư pháp,
2019.
|
| Phiên bản: | Tái bản lần thứ nhất, có sửa đổi , bổ sung |
| Chủ đề: | |
| Truy cập trực tuyến: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2226 |
| Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
| LEADER | 01744nam a22003017a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 005 | 20210802174419.0 | ||
| 008 | 200404s2019 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
| 999 | |c 3107 |d 3107 | ||
| 020 | |a 9786048110475 : |c 83.000 VND | ||
| 040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
| 041 | 0 | |a vie | |
| 044 | |a vm | ||
| 082 | 0 | 4 | |2 23 |a 340.9 |b GI-108T 2019 |
| 245 | 0 | 0 | |a Giáo trình tư pháp quốc tế / |c Trần Minh Ngọc, Vũ Thị Lan Phương chủ biên |
| 250 | |a Tái bản lần thứ nhất, có sửa đổi , bổ sung | ||
| 260 | |a Hà Nội : |b Tư pháp, |c 2019. | ||
| 300 | |a 582 tr. ; |c 22 cm. | ||
| 500 | |a ĐTTS ghi: Trường Đại học Luật Hà Nội | ||
| 650 | 0 | 4 | |a Giáo trình |
| 650 | 0 | 4 | |a Luật quốc tế |v Giáo trình |x Luật pháp |
| 650 | 0 | 4 | |a Tư pháp quốc tế |
| 700 | 1 | |a Trần, Minh Ngọc, |e Chủ biên | |
| 700 | 1 | |a Vũ, Thị Lan Phương, |e Chủ biên | |
| 856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2226 | ||
| 942 | |2 ddc |c SGT | ||
| 952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 340_900000000000000_GI108T_2019 |7 1 |9 12588 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-04-15 |g 83000.00 |l 1 |m 2 |o 340.9 GI-108T 2019 |p 00009461 |r 2021-03-29 |s 2020-09-07 |v 83000.00 |w 2020-04-15 |x Tài liều tách rời để số hóa |y SGT |x Tài liều tách rời để số hóa | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 340_900000000000000_GI108T_2019 |7 1 |9 12589 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 83000.00 |l 0 |o 340.9 GI-108T 2019 |p 00009463 |r 2020-04-15 |v 83000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SGT |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 340_900000000000000_GI108T_2019 |7 0 |9 15934 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 83000.00 |l 1 |m 1 |o 340.9 GI-108T 2019 |p 00017333 |r 2021-01-14 |s 2020-09-07 |v 83000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
