Bài tập nguyên lý máy /
Saved in:
| Main Author: | |
|---|---|
| Format: | Specialized reference book |
| Language: | Vietnamese |
| Published: |
Hà Nội :
Khoa học và kỹ thuật,
2013.
|
| Edition: | Tái bản lần thứ 10 |
| Subjects: | |
| Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
| LEADER | 01288nam a22002537a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 005 | 20200501230742.0 | ||
| 008 | 200404s2013 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
| 020 | |c 87.000 VND | ||
| 040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
| 041 | 0 | |a vie | |
| 044 | |a vm | ||
| 082 | 0 | 4 | |2 23 |a 621.807 |b B103T 2013 |
| 100 | 1 | |a Tạ, Ngọc Hải | |
| 245 | 1 | 0 | |a Bài tập nguyên lý máy / |c Tạ Ngọc Hải |
| 250 | |a Tái bản lần thứ 10 | ||
| 260 | |a Hà Nội : |b Khoa học và kỹ thuật, |c 2013. | ||
| 300 | |a 265 tr. ; |c 24 cm. | ||
| 650 | 0 | 4 | |a Bài tập |
| 650 | 0 | 4 | |a Nguyên lý máy |
| 942 | |2 ddc |c STKCN | ||
| 999 | |c 3102 |d 3102 | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_807000000000000_B103T_2013 |7 0 |9 12581 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 87000.00 |l 0 |o 621.807 B103T 2013 |p 00014238 |r 2020-04-15 |v 87000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_807000000000000_B103T_2013 |7 0 |9 12582 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 87000.00 |l 0 |o 621.807 B103T 2013 |p 00014239 |r 2020-04-15 |v 87000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_807000000000000_B103T_2013 |7 1 |9 12583 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 87000.00 |l 0 |o 621.807 B103T 2013 |p 00014240 |r 2020-04-15 |v 87000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
