| LEADER | 00993nam a22002177a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 005 | 20200501230742.0 | ||
| 008 | 200404s2006 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
| 020 | |c 9.000 VND | ||
| 040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
| 041 | 0 | |a vie | |
| 044 | |a vm | ||
| 082 | 0 | 4 | |2 23 |a 346.043 |b QU600Đ 2006 |
| 245 | 0 | 0 | |a Quy định mới hướng dẫn thi hành về thu tiền sử dụng đất / |c Chính phủ |
| 260 | |a Hà Nội : |b Chính trị Quốc gia, |c 2006. | ||
| 300 | |a 91 tr. ; |c 19 cm. | ||
| 650 | 0 | 4 | |a Đất đai |x Hướng dẫn |
| 650 | 0 | 4 | |a Quy định |
| 942 | |2 ddc |c SACH | ||
| 999 | |c 3101 |d 3101 | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_043000000000000_QU600Đ_2006 |7 0 |9 12579 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 9000.00 |l 0 |o 346.043 QU600Đ 2006 |p 00017577 |r 2020-04-15 |v 9000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_043000000000000_QU600Đ_2006 |7 0 |9 12580 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 9000.00 |l 0 |o 346.043 QU600Đ 2006 |p 00017689 |r 2020-04-15 |v 9000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
