Cơ sở máy CNC /
Lưu vào:
| Tác giả chính: | |
|---|---|
| Đồng tác giả: | , , |
| Định dạng: | Sách |
| Ngôn ngữ: | Vietnamese |
| Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Bách khoa Hà Nội,
2019.
|
| Phiên bản: | Xuất bản lần thứ 2 |
| Chủ đề: | |
| Truy cập trực tuyến: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2201 |
| Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
| LEADER | 01986nam a22003257a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 005 | 20210729211050.0 | ||
| 008 | 200404s2019 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
| 999 | |c 3100 |d 3100 | ||
| 020 | |a 9786049507946 : |c 108.000 VND | ||
| 040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
| 041 | 0 | |a vie | |
| 044 | |a vm | ||
| 082 | 0 | 4 | |2 23 |a 621.902 |b C460S 2019 |
| 100 | 1 | |a Tạ, Duy Liêm | |
| 245 | 1 | 0 | |a Cơ sở máy CNC / |c Tạ Duy Liêm, Bùi Tuấn Anh, Phan Văn, Lê Đức Bảo |
| 250 | |a Xuất bản lần thứ 2 | ||
| 260 | |a Hà Nội : |b Bách khoa Hà Nội, |c 2019. | ||
| 300 | |a 267 tr. ; |c 24 cm. | ||
| 500 | |a ĐTTS ghi: Tủ sách ngành cơ khí | ||
| 650 | 0 | 4 | |a Máy CNC |
| 700 | 0 | |a Phan Văn | |
| 700 | 1 | |a Bùi, Tuấn Anh | |
| 700 | 1 | |a Lê, Đức Bảo | |
| 856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2201 | ||
| 942 | |2 ddc |c SACH | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_902000000000000_C460S_2019 |7 0 |9 12574 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 108000.00 |l 0 |o 621.902 C460S 2019 |p 00014185 |r 2020-04-15 |v 108000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_902000000000000_C460S_2019 |7 0 |9 12575 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 108000.00 |l 0 |o 621.902 C460S 2019 |p 00014186 |r 2020-04-15 |v 108000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_902000000000000_C460S_2019 |7 0 |9 12576 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 108000.00 |l 0 |o 621.902 C460S 2019 |p 00014187 |r 2020-04-15 |v 108000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
| 952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_902000000000000_C460S_2019 |7 1 |9 12577 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-04-15 |g 108000.00 |l 0 |o 621.902 C460S 2019 |p 00014188 |r 2020-04-15 |v 108000.00 |w 2020-04-15 |x Tài liệu tách rời để số hóa | 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x Tài liệu tách rời để số hóa |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_902000000000000_C460S_2019 |7 0 |9 12578 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 108000.00 |l 0 |o 621.902 C460S 2019 |p 00014189 |r 2020-04-15 |v 108000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
