Cấu trúc dữ liệu và thuật toán (phân tích và cài đặt trên C/C++). Tập 1 /

Lưu vào:
Hiển thị chi tiết
Tác giả chính: Trần, Thông Quế
Định dạng: Sách tham khảo chuyên ngành
Ngôn ngữ:Vietnamese
Nhà xuất bản: Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2017.
Phiên bản:Tái bản lần thứ 1
Chủ đề:
Từ khóa: Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 03124nam a22003737a 4500
005 20200501230742.0
008 200404s2017 vm |||||||||||||||||vie||
020 |c 95.000 VND 
040 |a Phenikaa-Uni  |b vie  |c Phenikaa-Uni  |e aacr2 
041 0 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 670.42  |b C125T T.1-2017 
100 1 |a Trần, Thông Quế 
245 1 0 |a Cấu trúc dữ liệu và thuật toán (phân tích và cài đặt trên C/C++).  |n Tập 1 /  |c Trần Thông Quế 
250 |a Tái bản lần thứ 1 
260 |a Hà Nội :  |b Thông tin và Truyền thông,  |c 2017. 
300 |a 339 tr. ;  |c 24 cm. 
650 0 4 |a C/C++ 
650 0 4 |a Cấu trúc dữ liệu 
650 0 4 |a Ngôn ngữ lập trình 
650 0 4 |a Thuật toán 
942 |2 ddc  |c STKCN 
999 |c 3099  |d 3099 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.1  |4 0  |6 670_420000000000000_C125T_T_12017  |7 0  |9 12564  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 95000.00  |l 0  |o 670.42 C125T T.1-2017  |p 00000320  |r 2020-04-15  |v 95000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.1  |4 0  |6 670_420000000000000_C125T_T_12017  |7 0  |9 12565  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 95000.00  |l 0  |o 670.42 C125T T.1-2017  |p 00000321  |r 2020-04-15  |v 95000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.1  |4 0  |6 670_420000000000000_C125T_T_12017  |7 0  |9 12566  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 95000.00  |l 0  |o 670.42 C125T T.1-2017  |p 00000322  |r 2020-04-15  |v 95000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.1  |4 0  |6 670_420000000000000_C125T_T_12017  |7 0  |9 12567  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 95000.00  |l 0  |o 670.42 C125T T.1-2017  |p 00000323  |r 2020-04-15  |v 95000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.1  |4 0  |6 670_420000000000000_C125T_T_12017  |7 0  |9 12568  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 95000.00  |l 0  |o 670.42 C125T T.1-2017  |p 00000324  |r 2020-04-15  |v 95000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.1  |4 0  |6 670_420000000000000_C125T_T_12017  |7 0  |9 12569  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 95000.00  |l 0  |o 670.42 C125T T.1-2017  |p 00000325  |r 2020-04-15  |v 95000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.1  |4 0  |6 670_420000000000000_C125T_T_12017  |7 0  |9 12570  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 95000.00  |l 0  |o 670.42 C125T T.1-2017  |p 00000326  |r 2020-04-15  |v 95000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.1  |4 0  |6 670_420000000000000_C125T_T_12017  |7 0  |9 12571  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 95000.00  |l 0  |o 670.42 C125T T.1-2017  |p 00000327  |r 2020-04-15  |v 95000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.1  |4 0  |6 670_420000000000000_C125T_T_12017  |7 0  |9 12572  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 95000.00  |l 0  |o 670.42 C125T T.1-2017  |p 00000328  |r 2020-04-15  |v 95000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.1  |4 0  |6 670_420000000000000_C125T_T_12017  |7 0  |9 12573  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 95000.00  |l 0  |o 670.42 C125T T.1-2017  |p 00000329  |r 2020-04-15  |v 95000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.1  |4 0  |6 670_420000000000000_C125T_T_12017  |7 1  |9 17952  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-06-12  |g 95000.00  |l 0  |o 670.42 C125T T.1-2017  |p 00018401  |r 2020-06-12  |v 145000.00  |w 2020-06-12  |x 1 bản đọc tại chỗ  |y SGT  |z Đọc tại chỗ  |x 1 bản đọc tại chỗ