Thiết kế chi tiết máy /
Lưu vào:
| Tác giả chính: | |
|---|---|
| Đồng tác giả: | |
| Định dạng: | Sách tham khảo chuyên ngành |
| Ngôn ngữ: | Vietnamese |
| Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2012.
|
| Phiên bản: | Tái bản lần thứ 15 |
| Chủ đề: | |
| Truy cập trực tuyến: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2429 |
| Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
| LEADER | 01806nam a22003017a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 005 | 20210817141455.0 | ||
| 008 | 200404s2012 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
| 999 | |c 3095 |d 3095 | ||
| 020 | |c 75.000 VND | ||
| 040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
| 041 | 0 | |a vie | |
| 044 | |a vm | ||
| 082 | 0 | 4 | |2 23 |a 621.8 |b TH308K 2012 |
| 100 | 1 | |a Nguyễn, Trọng Hiệp | |
| 245 | 1 | 0 | |a Thiết kế chi tiết máy / |c Nguyễn Trọng Hiệp, Nguyễn Văn Lẫm |
| 250 | |a Tái bản lần thứ 15 | ||
| 260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2012. | ||
| 300 | |a 379 tr. ; |c 27 cm. | ||
| 650 | 0 | 4 | |a Chi tiết máy |
| 650 | 0 | 4 | |a Thiết kế |
| 700 | 1 | |a Nguyễn, Văn Lẫm | |
| 856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2429 | ||
| 942 | |2 ddc |c STKCN | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_800000000000000_TH308K_2012 |7 2 |9 12554 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 75000.00 |l 0 |o 621.8 TH308K 2012 |p 00014053 |r 2020-04-15 |v 75000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_800000000000000_TH308K_2012 |7 0 |9 12555 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 75000.00 |l 0 |o 621.8 TH308K 2012 |p 00014054 |r 2020-04-15 |v 75000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_800000000000000_TH308K_2012 |7 0 |9 12556 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 75000.00 |l 0 |o 621.8 TH308K 2012 |p 00014055 |r 2020-04-15 |v 75000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_800000000000000_TH308K_2012 |7 0 |9 12557 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 75000.00 |l 0 |o 621.8 TH308K 2012 |p 00014056 |r 2020-04-15 |v 75000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
| 952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_800000000000000_TH308K_2012 |7 0 |9 12558 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 75000.00 |l 0 |o 621.8 TH308K 2012 |p 00017248 |r 2020-04-15 |v 75000.00 |w 2020-04-15 |x Tài liệu tách rời để số hóa |y STKCN |x Tài liệu tách rời để số hóa | ||
