Số học thuật toán : Cơ sở lý thuyết và tính toán thực hành /
Trình bày về: Thuật toán, số nguyên, các hàm số học, thặng dư bình phương...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách tham khảo chuyên ngành |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Đại học Quốc gia Hà Nội,
2003.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01016nam a22002417a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230741.0 | ||
008 | 200404s2003 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 25.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 513 |b S450H 2003 |
100 | 1 | |a Hà, Huy Khoái | |
245 | 1 | 0 | |a Số học thuật toán : |b Cơ sở lý thuyết và tính toán thực hành / |c Hà Huy Khoái, Phạm Huy Điển |
260 | |a Hà Nội : |b Đại học Quốc gia Hà Nội, |c 2003. | ||
300 | |a 237 tr. ; |c 24 cm. | ||
520 | 3 | |a Trình bày về: Thuật toán, số nguyên, các hàm số học, thặng dư bình phương... | |
650 | 0 | 4 | |a Số học |
650 | 0 | 4 | |a Thuật toán |
700 | 1 | |a Phạm, Huy Điển | |
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
999 | |c 3087 |d 3087 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 513_000000000000000_S450H_2003 |7 0 |9 12545 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 25000.00 |l 1 |m 1 |o 513 S450H 2003 |p 00009844 |q 2022-01-31 |r 2021-04-05 |s 2021-04-05 |v 25000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN |