LEADER | 00886nam a22002177a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230741.0 | ||
008 | 200404s2001 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 11.800 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 511.5 |b L600T 2001 |
100 | 1 | |a Nguyễn, Hữu Ngự | |
245 | 1 | 0 | |a Lý thuyết đồ thị / |c Nguyễn Hữu Ngự |
260 | |a Hà Nội : |b Đại học Quốc gia Hà Nội, |c 2001. | ||
300 | |a 145 tr. ; |c 21 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội | ||
650 | 0 | 4 | |a Đồ thị |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 3076 |d 3076 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 511_500000000000000_L600T_2001 |7 1 |9 12533 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 11800.00 |l 0 |o 511.5 L600T 2001 |p 00009834 |r 2020-04-15 |v 11800.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |