Hóa học hữu cơ. Tập 2 /
Saved in:
Other Authors: | , |
---|---|
Format: | Specialized reference book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Bách khoa Hà Nội,
2016.
|
Edition: | Tái bản lần thứ 4 |
Subjects: | |
Online Access: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2526 |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 02067nam a22002897a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210827015622.0 | ||
008 | 200404s2016 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |a 9786049500022 : |c 89.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 547 |b H401H T.2-2016 |
245 | 0 | 0 | |a Hóa học hữu cơ. |n Tập 2 / |c Hoàng Trọng Yêm chủ biên; Nguyễn Thị Thanh,...[và những người khác] |
250 | |a Tái bản lần thứ 4 | ||
260 | |a Hà Nội : |b Bách khoa Hà Nội, |c 2016. | ||
300 | |a 379 tr. ; |c 21 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Hóa học hữu cơ |
700 | 1 | |a Hoàng, Trọng Yêm, |e Chủ biên | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Thị Thanh | |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2526 | ||
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
999 | |c 3072 |d 3072 | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 547_000000000000000_H401H_T_22016 |7 1 |9 12521 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-04-15 |g 89000.00 |l 0 |o 547 H401H T.2-2016 |p 00016138 |r 2020-04-15 |v 89000.00 |w 2020-04-15 |x Tài liều tách rời để số hóa | Sách được tháo gáy để scan |y STKCN |x Tài liều tách rời để số hóa |x Sách được tháo gáy để scan | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 547_000000000000000_H401H_T_22016 |7 0 |9 12522 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 89000.00 |l 0 |o 547 H401H T.2-2016 |p 00016139 |r 2020-04-15 |v 89000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 547_000000000000000_H401H_T_22016 |7 0 |9 12523 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 89000.00 |l 0 |o 547 H401H T.2-2016 |p 00016140 |r 2020-04-15 |v 89000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 547_000000000000000_H401H_T_22016 |7 0 |9 12524 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 89000.00 |l 0 |o 547 H401H T.2-2016 |p 00016141 |r 2020-04-15 |v 89000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 547_000000000000000_H401H_T_22016 |7 1 |9 12525 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 89000.00 |l 1 |o 547 H401H T.2-2016 |p 00016142 |r 2020-06-14 |s 2020-06-14 |v 89000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |