Kỹ thuật hóa học đại cương /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | , |
Format: | Specialized reference book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Bách khoa Hà Nội,
2016.
|
Series: | Tủ sách ngành kỹ thuật hóa học
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 02205nam a22003137a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230741.0 | ||
008 | 200404s2016 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |a 9786049389092 : |c 75.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 660 |b K600T 2016 |
100 | 1 | |a Nguyễn, Thị Diệu Vân, |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Kỹ thuật hóa học đại cương / |c Nguyễn Thị Diệu Vân chủ biên; Cao Mai Duyên, Phùng Lan Hương |
260 | |a Hà Nội : |b Bách khoa Hà Nội, |c 2016. | ||
300 | |a 255 tr. ; |c 24 cm. | ||
490 | |a Tủ sách ngành kỹ thuật hóa học | ||
650 | 0 | 4 | |a Kỹ thuật hóa học |
700 | 1 | |a Cao, Mai Duyên | |
700 | 1 | |a Phùng, Lan Hương | |
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
999 | |c 3069 |d 3069 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 660_000000000000000_K600T_2016 |7 0 |9 12507 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 75000.00 |l 0 |o 660 K600T 2016 |p 00016118 |r 2020-04-15 |v 75000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 660_000000000000000_K600T_2016 |7 0 |9 12508 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 75000.00 |l 0 |o 660 K600T 2016 |p 00016119 |r 2020-04-15 |v 75000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 660_000000000000000_K600T_2016 |7 0 |9 12509 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 75000.00 |l 0 |o 660 K600T 2016 |p 00016120 |r 2020-04-15 |v 75000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 660_000000000000000_K600T_2016 |7 0 |9 12510 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 75000.00 |l 0 |o 660 K600T 2016 |p 00016121 |r 2020-04-15 |v 75000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 660_000000000000000_K600T_2016 |7 1 |9 12511 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 75000.00 |l 0 |o 660 K600T 2016 |p 00016122 |r 2020-04-15 |v 75000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 660_000000000000000_K600T_2016 |7 0 |9 12512 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 75000.00 |l 0 |o 660 K600T 2016 |p 00017886 |r 2020-04-15 |v 75000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 660_000000000000000_K600T_2016 |7 0 |9 12513 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 75000.00 |l 0 |o 660 K600T 2016 |p 00017887 |r 2020-04-15 |v 75000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN |