Kỹ thuật tách hỗn hợp nhiều cấu tử. Tập 1, Các nguyên lý và ứng dụng /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Specialized reference book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Bách khoa Hà Nội,
2012.
|
Edition: | Tái bản lần thứ 2, có chỉnh sửa và bổ sung |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 02021nam a22002897a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230741.0 | ||
008 | 200404s2012 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 95.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 660 |b K600T T.1-2012 |
100 | 1 | |a Nguyễn, Hữu Tùng | |
245 | 1 | 0 | |a Kỹ thuật tách hỗn hợp nhiều cấu tử. |n Tập 1, |p Các nguyên lý và ứng dụng / |c Nguyễn Hữu Tùng |
250 | |a Tái bản lần thứ 2, có chỉnh sửa và bổ sung | ||
260 | |a Hà Nội : |b Bách khoa Hà Nội, |c 2012. | ||
300 | |a 399 tr. ; |c 27 cm. | ||
521 | |a Giáo trình dùng cho sinh viên và học viên cao học ngành kỹ thuật hóa học các trường đại học kỹ thuật. | ||
650 | 0 | 4 | |a Công nghệ hoá học |
650 | 0 | 4 | |a Hóa học |x Tách hỗn hợp |x Nguyên lý |x Ứng dụng |
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
999 | |c 3064 |d 3064 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 660_000000000000000_K600T_T_12012 |7 1 |9 12470 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 95000.00 |l 0 |o 660 K600T T.1-2012 |p 00016101 |r 2020-04-15 |v 95000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 660_000000000000000_K600T_T_12012 |7 0 |9 12471 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 95000.00 |l 0 |o 660 K600T T.1-2012 |p 00016102 |r 2020-04-15 |v 95000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 660_000000000000000_K600T_T_12012 |7 0 |9 12472 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 95000.00 |l 0 |o 660 K600T T.1-2012 |p 00016103 |r 2020-04-15 |v 95000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 660_000000000000000_K600T_T_12012 |7 0 |9 12473 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 95000.00 |l 0 |o 660 K600T T.1-2012 |p 00016104 |r 2020-04-15 |v 95000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 660_000000000000000_K600T_T_12012 |7 0 |9 12474 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 95000.00 |l 0 |o 660 K600T T.1-2012 |p 00016105 |r 2020-04-15 |v 95000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN |