Hóa dược và kỹ thuật tổng hợp. Tập 1 /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Textbook |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Bách khoa Hà Nội,
2011.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01940nam a22002777a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230741.0 | ||
008 | 200404s2011 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 78.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 615 |b H401D T.1-2011 |
100 | 1 | |a Phan, Đình Châu | |
245 | 1 | 0 | |a Hóa dược và kỹ thuật tổng hợp. |n Tập 1 / |c Phan Đình Châu |
260 | |a Hà Nội : |b Bách khoa Hà Nội, |c 2011. | ||
300 | |a 271 tr. ; |c 27 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | ||
650 | 0 | 4 | |a Hóa dưược |x Kỹ thuật tổng hợp |
650 | 0 | 4 | |a Thuốc |
942 | |2 ddc |c SGT | ||
999 | |c 3062 |d 3062 | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 615_000000000000000_H401D_T_12011 |7 1 |9 12364 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 78000.00 |l 0 |o 615 H401D T.1-2011 |p 00016148 |r 2020-04-15 |v 78000.00 |w 2020-04-15 |x Sách Khoa cho mượn PVKĐ trả lại cho Khoa - Đã trả ngày 26/02/2021 | 1 bản đọc tại chỗ |y SGT |z Đọc tại chỗ |x Sách Khoa cho mượn PVKĐ trả lại cho Khoa - Đã trả ngày 26/02/2021 |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 615_000000000000000_H401D_T_12011 |7 0 |9 12365 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 78000.00 |l 0 |o 615 H401D T.1-2011 |p 00016149 |r 2020-04-15 |v 78000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 615_000000000000000_H401D_T_12011 |7 0 |9 12366 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 78000.00 |l 0 |o 615 H401D T.1-2011 |p 00016150 |r 2020-04-15 |v 78000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 615_000000000000000_H401D_T_12011 |7 0 |9 12367 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 78000.00 |l 0 |o 615 H401D T.1-2011 |p 00016151 |r 2020-04-15 |v 78000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 615_000000000000000_H401D_T_12011 |7 0 |9 12368 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 78000.00 |l 0 |o 615 H401D T.1-2011 |p 00016152 |r 2020-04-15 |v 78000.00 |w 2020-04-15 |y SGT |