Hóa học hữu cơ. Tập 1 /
Saved in:
Other Authors: | , |
---|---|
Format: | Specialized reference book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Bách khoa Hà Nội,
2010.
|
Subjects: | |
Online Access: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2496 |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 02178nam a22002897a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210824100008.0 | ||
008 | 200404s2010 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 48.500 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 547.007 |b H401H T.1-2010 |
245 | 0 | 0 | |a Hóa học hữu cơ. |n Tập 1 / |c Hoàng Trọng Yêm chủ biên; Trịnh Thanh Đoan,...[và những người khác] |
260 | |a Hà Nội : |b Bách khoa Hà Nội, |c 2010. | ||
300 | |a 197 tr. ; |c 21 cm. | ||
521 | |a Giáo trình cho sinh viên trường ĐH Bách Khoa Hà Nội, là tài liệu tham khảo cho các trường đại học, cao đẳng khác | ||
650 | 0 | 4 | |a Hóa học hữu cơ |
700 | 1 | |a Hoàng, Trọng Yêm, |e Chủ biên | |
700 | 1 | |a Trịnh, Thanh Đoan | |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2496 | ||
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
999 | |c 3059 |d 3059 | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 547_007000000000000_H401H_T_12010 |7 1 |9 12352 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-04-15 |g 48500.00 |l 0 |o 547.007 H401H T.1-2010 |p 00016133 |r 2020-04-15 |v 48500.00 |w 2020-04-15 |x Tài liều tách rời để số hóa | Sách được tháo gáy để scan |y STKCN |x Tài liều tách rời để số hóa |x Sách được tháo gáy để scan | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 547_007000000000000_H401H_T_12010 |7 1 |9 12353 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 48500.00 |l 0 |o 547.007 H401H T.1-2010 |p 00016134 |r 2020-04-15 |v 48500.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 547_007000000000000_H401H_T_12010 |7 0 |9 12354 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 48500.00 |l 0 |o 547.007 H401H T.1-2010 |p 00016135 |r 2020-04-15 |v 48500.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 547_007000000000000_H401H_T_12010 |7 0 |9 12355 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 48500.00 |l 0 |o 547.007 H401H T.1-2010 |p 00016136 |r 2020-04-15 |v 48500.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 547_007000000000000_H401H_T_12010 |7 0 |9 12356 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 48500.00 |l 0 |o 547.007 H401H T.1-2010 |p 00016137 |r 2020-04-15 |v 48500.00 |w 2020-04-15 |y STKCN |