Sản khoa hình minh họa /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Specialized reference book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Y học,
2006.
|
Subjects: | |
Online Access: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2586 |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01940nam a22003017a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210831034514.0 | ||
008 | 200404s2006 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 75.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 618.2 |b S105K 2006 |
100 | 1 | |a Dương, Thị Cương | |
245 | 1 | 0 | |a Sản khoa hình minh họa / |c Dương Thị Cương |
260 | |a Hà Nội : |b Y học, |c 2006. | ||
300 | |a 443 tr. ; |c 27 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế | ||
650 | 0 | 4 | |a Y học |x Sản khoa |x Minh họa |
650 | 0 | 4 | |a Y học |x Thai sản |
700 | 1 | |a Nguyễn, Đăng Thụ | |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2586 | ||
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
999 | |c 3058 |d 3058 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 618_200000000000000_S105K_2006 |7 0 |9 12347 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 75000.00 |l 0 |o 618.2 S105K 2006 |p 00016000 |r 2020-04-15 |v 75000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 618_200000000000000_S105K_2006 |7 0 |9 12348 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 75000.00 |l 0 |o 618.2 S105K 2006 |p 00016001 |r 2020-04-15 |v 75000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 618_200000000000000_S105K_2006 |7 0 |9 12349 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 75000.00 |l 0 |o 618.2 S105K 2006 |p 00016002 |r 2020-04-15 |v 75000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 618_200000000000000_S105K_2006 |7 1 |9 12350 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 75000.00 |l 0 |o 618.2 S105K 2006 |p 00016003 |r 2020-04-15 |v 75000.00 |w 2020-04-15 |x Tài liệu tách rời để số hóa | 1 bản đọc tại chỗ |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x Tài liệu tách rời để số hóa |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 618_200000000000000_S105K_2006 |7 1 |9 12351 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 75000.00 |l 0 |o 618.2 S105K 2006 |p 00016004 |r 2020-04-15 |v 75000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |