Mạng Nơ - ron và ứng dụng trong xử lý dữ liệu /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giáo trình |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Bách khoa Hà Nội,
2019.
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 2, có chỉnh sửa bổ sung |
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02902nam a22003497a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230741.0 | ||
008 | 200404s2019 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |a 9786049507274 : |c 89.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 004.6 |b M106N 2019 |
100 | 1 | |a Trần, Hoài Linh | |
245 | 1 | 0 | |a Mạng Nơ - ron và ứng dụng trong xử lý dữ liệu / |c Trần Hoài Linh |
250 | |a Tái bản lần thứ 2, có chỉnh sửa bổ sung | ||
260 | |a Hà Nội : |b Bách khoa Hà Nội, |c 2019. | ||
300 | |a 203 tr. ; |c 24 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Mạng Nơtron |x Ứng dụng |
650 | 0 | 4 | |a Xử lý tín hiệu |
942 | |2 ddc |c SGT | ||
999 | |c 3053 |d 3053 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 004_600000000000000_M106N_2019 |7 1 |9 12330 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 89000.00 |l 0 |o 004.6 M106N 2019 |p 00009877 |r 2020-04-15 |v 89000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SGT |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 004_600000000000000_M106N_2019 |7 0 |9 12331 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 89000.00 |l 0 |o 004.6 M106N 2019 |p 00014304 |r 2020-04-15 |v 89000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 004_600000000000000_M106N_2019 |7 0 |9 12332 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 89000.00 |l 0 |o 004.6 M106N 2019 |p 00014305 |r 2020-04-15 |v 89000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 004_600000000000000_M106N_2019 |7 0 |9 12333 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 89000.00 |l 0 |o 004.6 M106N 2019 |p 00014306 |r 2020-04-15 |v 89000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 004_600000000000000_M106N_2019 |7 0 |9 12334 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 89000.00 |l 0 |o 004.6 M106N 2019 |p 00014307 |r 2020-04-15 |v 89000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 004_600000000000000_M106N_2019 |7 0 |9 12335 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 89000.00 |l 0 |o 004.6 M106N 2019 |p 00014308 |r 2020-04-15 |v 89000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 004_600000000000000_M106N_2019 |7 0 |9 12336 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 89000.00 |l 0 |o 004.6 M106N 2019 |p 00014309 |r 2020-04-15 |v 89000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 004_600000000000000_M106N_2019 |7 0 |9 12337 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 89000.00 |l 0 |o 004.6 M106N 2019 |p 00014310 |r 2020-04-15 |v 89000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 004_600000000000000_M106N_2019 |7 0 |9 12338 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 89000.00 |l 0 |o 004.6 M106N 2019 |p 00014311 |r 2020-04-15 |v 89000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 004_600000000000000_M106N_2019 |7 0 |9 12339 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 89000.00 |l 0 |o 004.6 M106N 2019 |p 00014312 |r 2020-04-15 |v 89000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 004_600000000000000_M106N_2019 |7 0 |9 12340 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 89000.00 |l 0 |o 004.6 M106N 2019 |p 00014313 |r 2020-04-15 |v 89000.00 |w 2020-04-15 |y SGT |