Giáo trình kỹ thuật lập trình C : Căn bản và nâng cao /
Saved in:
Other Authors: | , , , |
---|---|
Format: | Specialized reference book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Bách khoa Hà Nội,
2017.
|
Subjects: | |
Online Access: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2551 |
Tags: |
Add Tag
cntt
1
|
LEADER | 02382nam a22003257a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210830033137.0 | ||
008 | 200404s2017 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |a 9786049502231 : |c 135.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 005.133 |b GI-108T 2017 |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình kỹ thuật lập trình C : |b Căn bản và nâng cao / |c Phạm Văn Ất chủ biên;...[và những người khác] |
260 | |a Hà Nội : |b Bách khoa Hà Nội, |c 2017. | ||
300 | |a 430 tr. ; |c 24 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Ngôn ngữ C |v Giáo trình |
650 | 0 | 4 | |a Ngôn ngữ lập trình |v Giáo trình |
700 | 1 | |a Đỗ, Văn Tuấn | |
700 | 1 | |a Lê, Trường Thông | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Hiếu Cường | |
700 | 1 | |a Phạm, Văn Ất, |e Chủ biên | |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2551 | ||
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
999 | |c 3047 |d 3047 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_133000000000000_GI108T_2017 |7 1 |9 12323 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 135000.00 |l 1 |o 005.133 GI-108T 2017 |p 00009872 |r 2020-08-25 |s 2020-05-26 |v 135000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_133000000000000_GI108T_2017 |7 0 |9 22455 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-04 |g 135000.00 |l 1 |m 2 |o 005.133 GI-108T 2017 |p 00025255 |q 2022-01-31 |r 2020-12-11 |s 2020-12-11 |v 135000.00 |w 2020-12-04 |y SGT | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_133000000000000_GI108T_2017 |7 1 |9 22456 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-04 |g 135000.00 |l 1 |o 005.133 GI-108T 2017 |p 00025256 |r 2021-01-28 |s 2020-12-14 |v 135000.00 |w 2020-12-04 |x Tài liệu tách rời để số hóa |y SGT |x Tài liệu tách rời để số hóa | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_133000000000000_GI108T_2017 |7 0 |9 22457 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-04 |g 135000.00 |l 1 |o 005.133 GI-108T 2017 |p 00025257 |r 2021-01-29 |s 2020-12-18 |v 135000.00 |w 2020-12-04 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_133000000000000_GI108T_2017 |7 0 |9 22458 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-04 |g 135000.00 |l 2 |m 1 |o 005.133 GI-108T 2017 |p 00025258 |q 2022-01-31 |r 2021-03-31 |s 2021-03-31 |v 135000.00 |w 2020-12-04 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_133000000000000_GI108T_2017 |7 0 |9 22459 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-04 |g 135000.00 |l 1 |m 1 |o 005.133 GI-108T 2017 |p 00025259 |q 2022-01-31 |r 2021-01-07 |s 2021-01-07 |v 135000.00 |w 2020-12-04 |y SGT |