Bài tập cơ sở dữ liệu /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách tham khảo chuyên ngành |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Khoa học tự nhiên và công nghệ,
2008.
|
Phiên bản: | Xuất bản lần thứ ba, có sửa chữa |
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01235nam a22002537a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230741.0 | ||
008 | 200404s2008 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 22.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 005.74 |b B103T 2008 |
100 | 1 | |a Nguyễn, Xuân Huy | |
245 | 1 | 0 | |a Bài tập cơ sở dữ liệu / |c Nguyễn Xuân Huy, Lê Hoài Bắc |
250 | |a Xuất bản lần thứ ba, có sửa chữa | ||
260 | |a Hà Nội : |b Khoa học tự nhiên và công nghệ, |c 2008. | ||
300 | |a 132 tr. ; |c 21 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Viện Khoa học công nghệ Việt Nam | ||
650 | 0 | 4 | |a Cơ sở dữ liệu |v Bài tập |
700 | 1 | |a Lê, Hoài Bắc | |
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
999 | |c 3046 |d 3046 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_740000000000000_B103T_2008 |7 1 |9 12321 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 22000.00 |l 0 |o 005.74 B103T 2008 |p 00009870 |r 2020-04-15 |v 22000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_740000000000000_B103T_2008 |7 0 |9 12322 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 22000.00 |l 0 |o 005.74 B103T 2008 |p 00009871 |r 2020-04-15 |v 22000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN |