Kiểm nghiệm dược phẩm : Mã số: Đ. 20. Z. 08 /
Saved in:
Corporate Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Y học,
2005.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01847nam a22002657a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230740.0 | ||
008 | 200404s2005 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 615.028 |b K304N 2005 |
110 | |a Bộ Y tế. Vụ Khoa học và Đào tạo | ||
245 | 1 | 0 | |a Kiểm nghiệm dược phẩm : |b Mã số: Đ. 20. Z. 08 / |c Bộ Y tế. Vụ Khoa học và Đào tạo |
260 | |a Hà Nội : |b Y học, |c 2005. | ||
300 | |a 190 tr. ; |c 27 cm. | ||
521 | |a Sách dùng đào tạo dược sĩ đại học | ||
650 | 0 | 4 | |a Dược phẩm |x Thuốc |x Kiểm nghiệm |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 3036 |d 3036 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_028000000000000_K304N_2005 |7 0 |9 12296 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 615.028 K304N 2005 |p 00001390 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_028000000000000_K304N_2005 |7 0 |9 12297 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 1 |m 1 |o 615.028 K304N 2005 |p 00014542 |r 2021-03-31 |s 2021-02-25 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_028000000000000_K304N_2005 |7 1 |9 12298 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 615.028 K304N 2005 |p 00014543 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_028000000000000_K304N_2005 |7 0 |9 12299 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 1 |m 3 |o 615.028 K304N 2005 |p 00014544 |q 2022-01-31 |r 2021-02-18 |s 2021-02-18 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_028000000000000_K304N_2005 |7 0 |9 12300 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 615.028 K304N 2005 |p 00014545 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_028000000000000_K304N_2005 |7 0 |9 12301 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 615.028 K304N 2005 |p 00015341 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH |