99 câu hỏi đáp về pháp luật kế toán, kiểm toán /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Tư pháp,
2005.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01219nam a22002537a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230740.0 | ||
008 | 200404s2005 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 26.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 343.597 |b CH311M 2005 |
100 | 1 | |a Trần, Thị Hằng | |
245 | 1 | 0 | |a 99 câu hỏi đáp về pháp luật kế toán, kiểm toán / |c Trần Thị Hằng |
260 | |a Hà Nội : |b Tư pháp, |c 2005. | ||
300 | |a 229 tr. ; |c 21 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Kế toán |
650 | 0 | 4 | |a Kiểm toán |
650 | 0 | 4 | |a Pháp luật |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 3034 |d 3034 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 343_597000000000000_CH311M_2005 |7 0 |9 12286 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 26000.00 |l 0 |o 343.597 CH311M 2005 |p 00009296 |r 2020-04-15 |v 26000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 343_597000000000000_CH311M_2005 |7 0 |9 12287 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 26000.00 |l 0 |o 343.597 CH311M 2005 |p 00009297 |r 2020-04-15 |v 26000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 343_597000000000000_CH311M_2005 |7 0 |9 12288 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 26000.00 |l 0 |o 343.597 CH311M 2005 |p 00009298 |r 2020-04-15 |v 26000.00 |w 2020-04-15 |y SACH |