Y pháp học : Mã số: Đ01. Z29. W /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Giáo dục Việt Nam,
2010.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 03018nam a22003617a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230740.0 | ||
008 | 200404s2010 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 123.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 614 |b Y600P 2010 |
100 | 1 | |a Đinh, Gia Đức, |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Y pháp học : |b Mã số: Đ01. Z29. W / |c Đinh Gia Đức chủ biên; Nguyễn Phúc Cương, Lưu Sỹ Hùng biên soạn |
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục Việt Nam, |c 2010. | ||
300 | |a 506 tr. ; |c 27 cm. | ||
521 | |a Dùng cho bác sĩ và học viên sau đại học | ||
650 | 0 | 4 | |a Y học |x Pháp y |
700 | 1 | |a Lưu, Sỹ Hùng, |e Biên soạn | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Phúc Cương, |e Biên soạn | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 3031 |d 3031 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 614_000000000000000_Y600P_2010 |7 0 |9 12254 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 123000.00 |l 0 |o 614 Y600P 2010 |p 00014500 |r 2020-04-15 |v 123000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 614_000000000000000_Y600P_2010 |7 0 |9 12255 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 123000.00 |l 0 |o 614 Y600P 2010 |p 00014501 |r 2020-04-15 |v 123000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 614_000000000000000_Y600P_2010 |7 0 |9 12256 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 123000.00 |l 0 |o 614 Y600P 2010 |p 00014502 |r 2020-04-15 |v 123000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 614_000000000000000_Y600P_2010 |7 0 |9 12257 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 123000.00 |l 0 |o 614 Y600P 2010 |p 00014503 |r 2020-04-15 |v 123000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 614_000000000000000_Y600P_2010 |7 0 |9 12258 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 123000.00 |l 0 |o 614 Y600P 2010 |p 00014504 |r 2020-04-15 |v 123000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 614_000000000000000_Y600P_2010 |7 0 |9 12259 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 123000.00 |l 0 |o 614 Y600P 2010 |p 00014505 |r 2020-04-15 |v 123000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 614_000000000000000_Y600P_2010 |7 0 |9 12260 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 123000.00 |l 0 |o 614 Y600P 2010 |p 00014506 |r 2020-04-15 |v 123000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 614_000000000000000_Y600P_2010 |7 0 |9 12261 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 123000.00 |l 0 |o 614 Y600P 2010 |p 00014507 |r 2020-04-15 |v 123000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 614_000000000000000_Y600P_2010 |7 0 |9 12262 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 123000.00 |l 0 |o 614 Y600P 2010 |p 00014508 |r 2020-04-15 |v 123000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 614_000000000000000_Y600P_2010 |7 1 |9 12263 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 123000.00 |l 0 |o 614 Y600P 2010 |p 00014509 |r 2020-04-15 |v 123000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 614_000000000000000_Y600P_2010 |7 0 |9 12264 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 123000.00 |l 0 |o 614 Y600P 2010 |p 00014510 |r 2020-04-15 |v 123000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN |