Xử lý nước thải sinh hoạt quy mô nhỏ và vừa /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Khoa học và kỹ thuật,
2002.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01108nam a22002657a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230740.0 | ||
008 | 200404s2002 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 30.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 628.1 |b X550L 2002 |
100 | 1 | |a Trần, Đức Hạ | |
245 | 1 | 0 | |a Xử lý nước thải sinh hoạt quy mô nhỏ và vừa / |c Trần Đức Hạ |
260 | |a Hà Nội : |b Khoa học và kỹ thuật, |c 2002. | ||
300 | |a 197 tr. ; |c 27 cm. | ||
521 | |a Giáo trình dùng cho sinh viên đại học các ngành xây dựng cơ bản | ||
650 | 0 | 4 | |a Cấp nước |
650 | 0 | 4 | |a Môi trường |v Giáo trình |
650 | 0 | 4 | |a Nước thải sinh hoạt |
650 | 0 | 4 | |a Thoát nước |
650 | 0 | 4 | |a Xử lí nước thải |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 3021 |d 3021 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 628_100000000000000_X550L_2002 |7 1 |9 12241 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 30000.00 |l 0 |o 628.1 X550L 2002 |p 00009477 |r 2020-04-15 |v 30000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |