|
|
|
|
LEADER |
00946nam a22002417a 4500 |
005 |
20200501230740.0 |
008 |
200404s2001 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 |
|
|
|c 20.000 VND
|
040 |
|
|
|a Phenikaa-Uni
|b vie
|c Phenikaa-Uni
|e aacr2
|
041 |
0 |
|
|a vie
|
044 |
|
|
|a vm
|
082 |
0 |
4 |
|2 23
|a 671.73
|b S450T 2001
|
100 |
1 |
|
|a Nguyễn, Đức Hùng
|
245 |
1 |
0 |
|a Sổ tay mạ, nhúng, phun /
|c Nguyễn Đức Hùng
|
250 |
|
|
|a Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa bổ sung
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Khoa học và kỹ thuật,
|c 2001.
|
300 |
|
|
|a 230 tr. ;
|c 21 cm.
|
650 |
0 |
4 |
|a Mạ
|v Sổ tay
|
650 |
0 |
4 |
|a Nhúng
|
650 |
0 |
4 |
|a Phun
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c SACH
|
999 |
|
|
|c 3020
|d 3020
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 671_730000000000000_S450T_2001
|7 1
|9 12240
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_105
|d 2020-04-15
|g 20000.00
|l 0
|o 671.73 S450T 2001
|p 00009476
|r 2020-04-15
|v 20000.00
|w 2020-04-15
|x 1 bản đọc tại chỗ
|y SACH
|z Đọc tại chỗ
|x 1 bản đọc tại chỗ
|