Giáo trình công nghệ bê tông xi măng. Tập 1, Lý thuyết bê tông /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Specialized reference book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2001.
|
Edition: | Tái bản lần thứ 1 |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01075nam a22002657a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230740.0 | ||
008 | 200404s2001 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 11.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 666 |b GI-108T T.1-2001 |
100 | 1 | |a Nguyễn, Tấn Quý, |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình công nghệ bê tông xi măng. |n Tập 1, |p Lý thuyết bê tông / |c Nguyễn Tấn Quý, Nguyễn Thiện Ruệ |
250 | |a Tái bản lần thứ 1 | ||
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2001. | ||
300 | |a 200 tr. ; |c 21 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Bê tông |
650 | 0 | 4 | |a Công nghệ |
650 | 0 | 4 | |a Giáo trình |
650 | 0 | 4 | |a Xi măng |
700 | 1 | |a Nguyễn, Thiện Ruệ | |
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
999 | |c 3013 |d 3013 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 666_000000000000000_GI108T_T_12001 |7 1 |9 12233 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 11000.00 |l 0 |o 666 GI-108T T.1-2001 |p 00009469 |r 2020-04-15 |v 11000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |