Hỏi đáp pháp luật về đất đai và văn bản hướng dẫn thi hành /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách tham khảo chuyên ngành |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Công an Nhân dân,
2006.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01922nam a22003017a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230740.0 | ||
008 | 200404s2006 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 49.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 346.043 |b H428Đ 2006 |
100 | 1 | |a Phạm, Minh Lương | |
245 | 1 | 0 | |a Hỏi đáp pháp luật về đất đai và văn bản hướng dẫn thi hành / |c Phạm Minh Lương, Lê Thu Hiền, Đỗ Thị Hoa |
260 | |a Hà Nội : |b Công an Nhân dân, |c 2006. | ||
300 | |a 487 tr. ; |c 19 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Hỏi đáp |
650 | 0 | 4 | |a Luật đất đai |
700 | 1 | |a Đỗ, Thị Hoa | |
700 | 1 | |a Lê, Thu Hiền | |
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
999 | |c 3012 |d 3012 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_043000000000000_H428Đ_2006 |7 0 |9 12227 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 49000.00 |l 0 |o 346.043 H428Đ 2006 |p 00009229 |r 2020-04-15 |v 49000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_043000000000000_H428Đ_2006 |7 0 |9 12228 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 49000.00 |l 0 |o 346.043 H428Đ 2006 |p 00009230 |r 2020-04-15 |v 49000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_043000000000000_H428Đ_2006 |7 0 |9 12229 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 49000.00 |l 0 |o 346.043 H428Đ 2006 |p 00009231 |r 2020-04-15 |v 49000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_043000000000000_H428Đ_2006 |7 0 |9 12230 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 49000.00 |l 0 |o 346.043 H428Đ 2006 |p 00009232 |r 2020-04-15 |v 49000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_043000000000000_H428Đ_2006 |7 0 |9 12231 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 49000.00 |l 0 |o 346.043 H428Đ 2006 |p 00009233 |r 2020-04-15 |v 49000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_043000000000000_H428Đ_2006 |7 0 |9 12232 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 49000.00 |l 0 |o 346.043 H428Đ 2006 |p 00009234 |r 2020-04-15 |v 49000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN |