| LEADER | 00904nam a22002177a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 005 | 20200501230740.0 | ||
| 008 | 200404s2004 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
| 020 | |c 36.000 VND | ||
| 040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
| 041 | 0 | |a vie | |
| 044 | |a vm | ||
| 082 | 0 | 4 | |2 23 |a 588 |b T304N 2004 | 
| 100 | 1 | |a Trần, Đình Toại | |
| 245 | 1 | 0 | |a Tiềm năng rong biển Việt Nam / |c Trần Đình Toại, Châu Văn Minh | 
| 260 | |a Hà Nội : |b Khoa học và kỹ thuật, |c 2004. | ||
| 300 | |a 169 tr. ; |c 24 cm. | ||
| 650 | 0 | 4 | |a Rong biển |x Tiềm năng |z Việt Nam | 
| 700 | 1 | |a Châu, Văn Minh | |
| 942 | |2 ddc |c STKCN | ||
| 999 | |c 3010 |d 3010 | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 588_000000000000000_T304N_2004 |7 1 |9 12225 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 36000.00 |l 0 |o 588 T304N 2004 |p 00009467 |r 2020-04-15 |v 36000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||


 
 
							 
							