Hóa học vô cơ cơ bản. Lí thuyết đại cương về hóa học / Tập 1,
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Textbook |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2018.
|
Edition: | Tái bản lần thứ 11 |
Subjects: | |
Online Access: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/1572 |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 02823nam a22003257a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210607111706.0 | ||
008 | 200404s2018 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
999 | |c 3006 |d 3006 | ||
020 | |a 9786040104076 : |c 83.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 546 |b H401H T.1-2018 |
100 | 0 | |a Hoàng Nhâm | |
245 | 1 | 0 | |a Hóa học vô cơ cơ bản. |n Tập 1, |b Lí thuyết đại cương về hóa học / |c Hoàng Nhâm |
250 | |a Tái bản lần thứ 11 | ||
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2018. | ||
300 | |a 275 tr. ; |c 27 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Hoá học vô cơ |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/1572 | ||
942 | |2 ddc |c SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 546_000000000000000_H401H_T_12018 |7 0 |9 12171 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 83000.00 |l 1 |o 546 H401H T.1-2018 |p 00007894 |r 2021-01-14 |s 2020-09-10 |v 83000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 546_000000000000000_H401H_T_12018 |7 0 |9 12172 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 83000.00 |l 2 |m 1 |o 546 H401H T.1-2018 |p 00007895 |q 2022-01-31 |r 2021-03-30 |s 2021-03-30 |v 83000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 546_000000000000000_H401H_T_12018 |7 0 |9 12173 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 83000.00 |l 2 |o 546 H401H T.1-2018 |p 00007896 |r 2021-01-25 |s 2020-09-25 |v 83000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 546_000000000000000_H401H_T_12018 |7 0 |9 12174 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 83000.00 |l 2 |o 546 H401H T.1-2018 |p 00007897 |r 2021-04-01 |s 2021-03-29 |v 83000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 546_000000000000000_H401H_T_12018 |7 0 |9 12175 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 83000.00 |l 1 |o 546 H401H T.1-2018 |p 00014961 |r 2021-01-28 |s 2020-09-11 |v 83000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 546_000000000000000_H401H_T_12018 |7 0 |9 12176 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 83000.00 |l 3 |o 546 H401H T.1-2018 |p 00014962 |q 2022-01-31 |r 2021-04-06 |s 2021-04-06 |v 83000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 546_000000000000000_H401H_T_12018 |7 0 |9 12177 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 83000.00 |l 2 |m 1 |o 546 H401H T.1-2018 |p 00014963 |q 2022-01-31 |r 2021-04-01 |s 2021-04-01 |v 83000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 546_000000000000000_H401H_T_12018 |7 1 |9 12178 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 83000.00 |l 0 |o 546 H401H T.1-2018 |p 00014964 |r 2020-04-15 |v 83000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SGT |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 546_000000000000000_H401H_T_12018 |7 0 |9 12179 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 83000.00 |l 2 |m 2 |o 546 H401H T.1-2018 |p 00014965 |r 2021-03-30 |s 2020-09-07 |v 83000.00 |w 2020-04-15 |x Sách được tháo gáy để scan |y SGT |x Sách được tháo gáy để scan |