Bài giảng quản trị rủi ro /
Gồm sáu chương về quản trị rủi ro lãi suất, mô hình đo lường rủi ro, quản trị rủi ro tín dụng...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | , |
Format: | Textbook |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Đại học Kinh tế Quốc dân,
2019.
|
Edition: | Tái bản lần thứ 1 |
Subjects: | |
Online Access: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2185 |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 02122nam a22003257a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210729144535.0 | ||
008 | 200404s2019 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
999 | |c 3004 |d 3004 | ||
020 | |c 50.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 338.5 |b B103G 2019 |
100 | 1 | |a Phan, Thị Thu Hà, |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Bài giảng quản trị rủi ro / |c Phan Thị Thu Hà, Lê Thanh Tâm, Hoàng Đức Mạnh |
250 | |a Tái bản lần thứ 1 | ||
260 | |a Hà Nội : |b Đại học Kinh tế Quốc dân, |c 2019. | ||
300 | |a 251 tr. ; |c 24 cm. | ||
520 | 3 | |a Gồm sáu chương về quản trị rủi ro lãi suất, mô hình đo lường rủi ro, quản trị rủi ro tín dụng... | |
650 | 0 | 4 | |a Quản lý |
650 | 0 | 4 | |a Rủi ro |
700 | 1 | |a Hoàng, Đức Mạnh, |e Đồng chủ biên | |
700 | 1 | |a Lê, Thanh Tâm, |e Đồng chủ biên | |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2185 | ||
942 | |2 ddc |c SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_500000000000000_B103G_2019 |7 0 |9 12142 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 50000.00 |l 0 |o 338.5 B103G 2019 |p 00013995 |r 2020-04-15 |v 50000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_500000000000000_B103G_2019 |7 1 |9 12143 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 50000.00 |l 0 |o 338.5 B103G 2019 |p 00013996 |r 2020-04-15 |v 50000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SGT |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_500000000000000_B103G_2019 |7 0 |9 12144 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 50000.00 |l 0 |o 338.5 B103G 2019 |p 00013997 |r 2020-04-15 |v 50000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_500000000000000_B103G_2019 |7 1 |9 12145 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-04-15 |g 50000.00 |l 0 |o 338.5 B103G 2019 |p 00013998 |r 2020-04-15 |v 50000.00 |w 2020-04-15 |x Tài liều tách rời để số hóa |y SGT |x Tài liều tách rời để số hóa | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_500000000000000_B103G_2019 |7 0 |9 12146 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 50000.00 |l 0 |o 338.5 B103G 2019 |p 00013999 |r 2020-04-15 |v 50000.00 |w 2020-04-15 |y SGT |