Luật đất đai /
Lưu vào:
Tác giả tập thể: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giáo trình |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Thống kê,
2006.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 00988nam a22002177a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230740.0 | ||
008 | 200404s2006 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 14.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 346.043 |b L504Đ 2006 |
110 | |a Quốc Hội | ||
245 | 1 | 0 | |a Luật đất đai / |c Quốc hội |
260 | |a Hà Nội : |b Thống kê, |c 2006. | ||
300 | |a 122 tr. ; |c 19 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Luật đất đai |
942 | |2 ddc |c SGT | ||
999 | |c 3001 |d 3001 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_043000000000000_L504Đ_2006 |7 1 |9 12134 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 14000.00 |l 0 |o 346.043 L504Đ 2006 |p 00009169 |r 2020-04-15 |v 14000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SGT |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_043000000000000_L504Đ_2006 |7 0 |9 12135 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 14000.00 |l 0 |o 346.043 L504Đ 2006 |p 00009170 |r 2020-04-15 |v 14000.00 |w 2020-04-15 |y SGT |