Thực vật dược : Mã số: Đ. 20. Y. 11 /
Gồm hai phần về hình thái- giải phẫu thực vật và phân loại thực vật
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Specialized reference book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2016.
|
Edition: | Tái bản lần thứ 7 |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01516nam a22002657a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230740.0 | ||
008 | 200404s2016 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |a 9786040038746 : |c 85.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 615.1 |b TH552V 2016 |
100 | 1 | |a Trương, Thị Đẹp, |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Thực vật dược : |b Mã số: Đ. 20. Y. 11 / |c Trương Thị Đẹp |
250 | |a Tái bản lần thứ 7 | ||
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2016. | ||
300 | |a 323 tr. ; |c 27 cm. | ||
520 | 3 | |a Gồm hai phần về hình thái- giải phẫu thực vật và phân loại thực vật | |
521 | |a Dùng cho đào tạo dược sĩ đại học | ||
650 | 0 | 4 | |a Cây thuốc |
650 | 0 | 4 | |a Tài nguyên cây thuốc |
700 | 1 | |a Nguyễn, Thị Thu Hằng | |
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
999 | |c 2999 |d 2999 | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_100000000000000_TH552V_2016 |7 1 |9 12132 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 85000.00 |l 0 |o 615.1 TH552V 2016 |p 00014982 |r 2020-04-15 |v 85000.00 |w 2020-04-15 |x Sách các khoa cho TV mượn PV kiểm định, trả về cho Khoa |y STKCN |x Sách các khoa cho TV mượn PV kiểm định, trả về cho Khoa |x Sách các khoa cho TV mượn PV kiểm định, trả về cho Khoa |x Sách các khoa cho TV mượn PV kiểm định, trả về cho Khoa |x Sách các khoa cho TV mượn PV kiểm định, trả về cho Khoa |x Sách các khoa cho TV mượn PV kiểm định, trả về cho Khoa |