Hóa phân tích : Mã số: CK01Z01 /
Giới thiệu về hóa phân tích định tính và hóa phân tích định lượng
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2010.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01863nam a22003017a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230740.0 | ||
008 | 200404s2010 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 26.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 543 |b H401P 2010 |
100 | 1 | |a Nguyễn, Thị Tâm, |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Hóa phân tích : |b Mã số: CK01Z01 / |c Nguyễn Thị Tâm chủ biên |
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2010. | ||
300 | |a 105 tr. ; |c 27 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế | ||
520 | 3 | |a Giới thiệu về hóa phân tích định tính và hóa phân tích định lượng | |
521 | |a Dùng cho đào tạo cao đẳng xét nghiệm | ||
650 | 0 | 4 | |a Chemistry, Analytic |
650 | 0 | 4 | |a Hóa phân tích |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 2986 |d 2986 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 543_000000000000000_H401P_2010 |7 0 |9 12110 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 26000.00 |l 2 |o 543 H401P 2010 |p 00014846 |r 2020-11-25 |s 2020-10-26 |v 26000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 543_000000000000000_H401P_2010 |7 0 |9 12111 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 26000.00 |l 0 |o 543 H401P 2010 |p 00014847 |r 2020-04-15 |v 26000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 543_000000000000000_H401P_2010 |7 1 |9 12112 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 26000.00 |l 0 |o 543 H401P 2010 |p 00014848 |r 2020-04-15 |v 26000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 543_000000000000000_H401P_2010 |7 0 |9 12113 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 26000.00 |l 0 |o 543 H401P 2010 |p 00014849 |r 2020-04-15 |v 26000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 543_000000000000000_H401P_2010 |7 0 |9 12114 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 26000.00 |l 0 |o 543 H401P 2010 |p 00014850 |r 2020-04-15 |v 26000.00 |w 2020-04-15 |y SACH |