Kỹ thuật X - quang thông thường : Mã số: ĐK. 05. Z. 02. Tập 1 /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | , |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Y học,
2008.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01482nam a22002897a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230740.0 | ||
008 | 200404s2008 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 44.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 310.28 |b K600T T.1-2008 |
100 | 1 | |a Nguyễn, Doãn Cường, |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Kỹ thuật X - quang thông thường : |b Mã số: ĐK. 05. Z. 02. |n Tập 1 / |c Nguyễn Doãn Cường, Nguyễn Văn Nam, Võ Bá Tùng chủ biên |
260 | |a Hà Nội : |b Y học, |c 2008. | ||
300 | |a 195 tr. ; |c 27 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế | ||
650 | 0 | 4 | |a Kỹ thuật hình ảnh |
650 | 0 | 4 | |a Kỹ thuật X-Quang |
650 | 0 | 4 | |a Y tế |
700 | 1 | |a Nguyễn, Văn Nam, |e Chủ biên | |
700 | 1 | |a Võ, Bá Tùng, |e Chủ biên | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 2982 |d 2982 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 310_280000000000000_K600T_T_12008 |7 0 |9 12101 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 44000.00 |l 0 |o 310.28 K600T T.1-2008 |p 00014834 |r 2020-04-15 |v 44000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 310_280000000000000_K600T_T_12008 |7 0 |9 12102 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 44000.00 |l 0 |o 310.28 K600T T.1-2008 |p 00014835 |r 2020-04-15 |v 44000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 310_280000000000000_K600T_T_12008 |7 0 |9 12103 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 44000.00 |l 0 |o 310.28 K600T T.1-2008 |p 00014836 |r 2020-04-15 |v 44000.00 |w 2020-04-15 |y SACH |