Lý luận y học cổ truyền : Mã số: Đ. 08. Z. 03 /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Giáo dục Việt Nam,
2010.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 02679nam a22003497a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230740.0 | ||
008 | 200404s2010 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 44.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 615.8 |b L600L 2010 |
100 | 1 | |a Nguyễn, Nhược Kim | |
245 | 1 | 0 | |a Lý luận y học cổ truyền : |b Mã số: Đ. 08. Z. 03 / |c Nguyễn Nhược Kim |
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục Việt Nam, |c 2010. | ||
300 | |a 179 tr. ; |c 27 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế | ||
521 | |a Dùng cho đào tạo bác sĩ chuyên khoa y học cổ truyền | ||
650 | 0 | 4 | |a Âm dương |
650 | 0 | 4 | |a Ngũ hành |
650 | 0 | 4 | |a Y học cổ truyền |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 2981 |d 2981 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_800000000000000_L600L_2010 |7 0 |9 12092 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 44000.00 |l 0 |o 615.8 L600L 2010 |p 00014731 |r 2020-04-15 |v 44000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_800000000000000_L600L_2010 |7 0 |9 12093 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 44000.00 |l 0 |o 615.8 L600L 2010 |p 00014732 |r 2020-04-15 |v 44000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_800000000000000_L600L_2010 |7 0 |9 12094 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 44000.00 |l 0 |o 615.8 L600L 2010 |p 00014733 |r 2020-04-15 |v 44000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_800000000000000_L600L_2010 |7 0 |9 12095 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 44000.00 |l 0 |o 615.8 L600L 2010 |p 00014734 |r 2020-04-15 |v 44000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_800000000000000_L600L_2010 |7 0 |9 12096 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 44000.00 |l 1 |o 615.8 L600L 2010 |p 00014825 |r 2020-10-03 |s 2020-08-17 |v 44000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_800000000000000_L600L_2010 |7 1 |9 12097 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 44000.00 |l 0 |o 615.8 L600L 2010 |p 00014826 |r 2020-04-15 |v 44000.00 |w 2020-04-15 |x Tài liệu tách rời để số hóa | 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x Tài liệu tách rời để số hóa |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_800000000000000_L600L_2010 |7 0 |9 12098 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 44000.00 |l 0 |o 615.8 L600L 2010 |p 00014827 |r 2020-04-15 |v 44000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_800000000000000_L600L_2010 |7 0 |9 12099 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 44000.00 |l 0 |o 615.8 L600L 2010 |p 00014828 |r 2020-04-15 |v 44000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_800000000000000_L600L_2010 |7 0 |9 12100 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 44000.00 |l 0 |o 615.8 L600L 2010 |p 00014829 |r 2020-04-15 |v 44000.00 |w 2020-04-15 |y SACH |