Quy định tiêu chuẩn cơ sở đào tạo cử nhân điều dưỡng : Mã số: Đ34Z12W /
Trình bày các tiêu chuẩn, các phụ lục về điều dưỡng
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2010.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02064nam a22003137a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230739.0 | ||
008 | 200404s2010 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 610.73 |b QU600Đ 2010 |
100 | 1 | |a Phí, Văn Thâm | |
245 | 1 | 0 | |a Quy định tiêu chuẩn cơ sở đào tạo cử nhân điều dưỡng : |b Mã số: Đ34Z12W / |c Phí Văn Thâm, Đỗ Đình Xuân chủ biên |
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2010. | ||
300 | |a 99 tr. ; |c 24 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế | ||
520 | 3 | |a Trình bày các tiêu chuẩn, các phụ lục về điều dưỡng | |
650 | 0 | 4 | |a Đào tạo cử nhân |
650 | 0 | 4 | |a Điều dưỡng |
650 | 0 | 4 | |a Tiêu chuẩn |
700 | 1 | |a Đỗ, Đình Xuân | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 2977 |d 2977 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_730000000000000_QU600Đ_2010 |7 0 |9 12073 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 610.73 QU600Đ 2010 |p 00014809 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_730000000000000_QU600Đ_2010 |7 1 |9 12074 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 610.73 QU600Đ 2010 |p 00014810 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_730000000000000_QU600Đ_2010 |7 0 |9 12075 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 610.73 QU600Đ 2010 |p 00014811 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_730000000000000_QU600Đ_2010 |7 0 |9 12076 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 610.73 QU600Đ 2010 |p 00014812 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_730000000000000_QU600Đ_2010 |7 0 |9 12077 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 610.73 QU600Đ 2010 |p 00014813 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_730000000000000_QU600Đ_2010 |7 1 |9 12078 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 610.73 QU600Đ 2010 |p 00014914 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |