|
|
|
|
LEADER |
01109nam a22002537a 4500 |
005 |
20200501230739.0 |
008 |
200404s2009 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 |
|
|
|c 91.000 VND
|
040 |
|
|
|a Phenikaa-Uni
|b vie
|c Phenikaa-Uni
|e aacr2
|
041 |
0 |
|
|a vie
|
044 |
|
|
|a vm
|
082 |
0 |
4 |
|2 23
|a 613
|b GI-103P 2009
|
100 |
1 |
|
|a Vũ, Văn Dũng
|
245 |
1 |
0 |
|a Giải phẫu sinh lý liên quan đến gây mê hồi sức /
|c Vũ Văn Dũng chủ biên,... [và những người khác]
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Giáo dục Việt Nam,
|c 2009.
|
300 |
|
|
|a 367 tr. ;
|c 27 cm.
|
500 |
|
|
|a ĐTTS ghi: Bộ Y tế
|
521 |
|
|
|a Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng gây mê hồi sức
|
650 |
0 |
4 |
|a Gây mê
|x Giải phẫu
|
650 |
0 |
4 |
|a Sinh lí
|x Giải phẫu
|
700 |
1 |
|
|a Vũ, Văn Dũng,
|e Chủ biên
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c SACH
|
999 |
|
|
|c 2966
|d 2966
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 613_000000000000000_GI103P_2009
|7 1
|9 12038
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_105
|d 2020-04-15
|g 91000.00
|l 0
|o 613 GI-103P 2009
|p 00017530
|r 2020-04-15
|v 91000.00
|w 2020-04-15
|x 1 bản đọc tại chỗ
|y SACH
|z Đọc tại chỗ
|x 1 bản đọc tại chỗ
|