Kỹ thuật sản xuất dược phẩm. Tập 1, Kỹ thuật sản xuất thuốc bằng phương pháp tổng hợp hóa dược và chiết xuất dược liệu /

Lưu vào:
Hiển thị chi tiết
Tác giả chính: Từ, Minh Koóng
Đồng tác giả: Từ, Minh Koóng, (Chủ biên)
Định dạng: Sách giáo trình
Ngôn ngữ:Vietnamese
Nhà xuất bản: Hà Nội : Y học, 2007.
Chủ đề:
Từ khóa: Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 02904nam a22003497a 4500
005 20200501230739.0
008 200404s2007 vm |||||||||||||||||vie||
040 |a Phenikaa-Uni  |b vie  |c Phenikaa-Uni  |e aacr2 
041 0 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 615  |b K600T T.1-2007 
100 1 |a Từ, Minh Koóng 
245 1 0 |a Kỹ thuật sản xuất dược phẩm.  |n Tập 1,  |p Kỹ thuật sản xuất thuốc bằng phương pháp tổng hợp hóa dược và chiết xuất dược liệu /  |c Từ Minh Koóng chủ biên 
260 |a Hà Nội :  |b Y học,  |c 2007. 
300 |a 251 tr. ;  |c 27 cm. 
500 |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế 
500 |a Mã số: Đ.02.Z.09 
521 |a Sách đào tạo dược sĩ đại học 
650 0 4 |a Dược phẩm  |x Sản xuất  |x Kỹ thuật 
700 1 |a Từ, Minh Koóng,  |e Chủ biên 
942 |2 ddc  |c SGT 
999 |c 2964  |d 2964 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.1  |4 0  |6 615_000000000000000_K600T_T_12007  |7 0  |9 12025  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |l 0  |o 615 K600T T.1-2007  |p 00001265  |r 2020-04-15  |w 2020-04-15  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.1  |4 0  |6 615_000000000000000_K600T_T_12007  |7 0  |9 12026  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |l 0  |o 615 K600T T.1-2007  |p 00001266  |r 2020-04-15  |w 2020-04-15  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.1  |4 0  |6 615_000000000000000_K600T_T_12007  |7 0  |9 12027  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |l 0  |o 615 K600T T.1-2007  |p 00001267  |r 2020-04-15  |w 2020-04-15  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.1  |4 0  |6 615_000000000000000_K600T_T_12007  |7 0  |9 12028  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |l 0  |o 615 K600T T.1-2007  |p 00001268  |r 2020-04-15  |w 2020-04-15  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.1  |4 0  |6 615_000000000000000_K600T_T_12007  |7 0  |9 12029  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |l 0  |o 615 K600T T.1-2007  |p 00001269  |r 2020-04-15  |w 2020-04-15  |y SGT 
952 |0 1  |1 0  |2 ddc  |3 T.1  |4 0  |6 615_000000000000000_K600T_T_12007  |7 0  |9 12030  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |l 0  |o 615 K600T T.1-2007  |p 00001270  |r 2020-04-15  |w 2020-04-15  |x Sách các khoa cho TV mượn PV kiểm định, trả về cho Khoa  |y SGT  |x Sách các khoa cho TV mượn PV kiểm định, trả về cho Khoa 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.1  |4 0  |6 615_000000000000000_K600T_T_12007  |7 1  |9 12031  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |l 0  |o 615 K600T T.1-2007  |p 00001271  |r 2020-04-15  |w 2020-04-15  |x 1 bản đọc tại chỗ  |y SGT  |z Đọc tại chỗ  |x 1 bản đọc tại chỗ 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.1  |4 0  |6 615_000000000000000_K600T_T_12007  |7 0  |9 12032  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |l 0  |o 615 K600T T.1-2007  |p 00001272  |r 2020-04-15  |w 2020-04-15  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.1  |4 0  |6 615_000000000000000_K600T_T_12007  |7 0  |9 12033  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |l 0  |o 615 K600T T.1-2007  |p 00007960  |r 2020-04-15  |w 2020-04-15  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.1  |4 0  |6 615_000000000000000_K600T_T_12007  |7 0  |9 12034  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |l 0  |o 615 K600T T.1-2007  |p 00014735  |r 2020-04-15  |w 2020-04-15  |y SGT