Cơ sở dữ liệu suy diễn /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2010.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01635nam a22002657a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230739.0 | ||
008 | 200404s2010 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 43.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 005.7 |b C460S 2010 |
100 | 1 | |a Đỗ, Trung Tuấn | |
245 | 1 | 0 | |a Cơ sở dữ liệu suy diễn / |c Đỗ Trung Tuấn |
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2010. | ||
300 | |a 227 tr. ; |c 27 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Cơ sở dữ liệu |
650 | 0 | 4 | |a Cơ sở dữ liệu suy diễn |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 2962 |d 2962 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_700000000000000_C460S_2010 |7 0 |9 12003 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 43000.00 |l 0 |o 005.7 C460S 2010 |p 00014289 |r 2020-04-15 |v 43000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_700000000000000_C460S_2010 |7 0 |9 12004 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 43000.00 |l 0 |o 005.7 C460S 2010 |p 00014290 |r 2020-04-15 |v 43000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_700000000000000_C460S_2010 |7 1 |9 12005 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 43000.00 |l 0 |o 005.7 C460S 2010 |p 00014291 |r 2020-04-15 |v 43000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_700000000000000_C460S_2010 |7 0 |9 12006 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 43000.00 |l 0 |o 005.7 C460S 2010 |p 00014292 |r 2020-04-15 |v 43000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_700000000000000_C460S_2010 |7 0 |9 12007 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 43000.00 |l 0 |o 005.7 C460S 2010 |p 00014293 |r 2020-04-15 |v 43000.00 |w 2020-04-15 |y SACH |