Alcaloid naphthylisoquinolin /
Sách gồm 5 phần: Cấu trúc hóa học, phân loại, chiết xuất phân lập, xác định cấu trúc bằng phổ cộng hưởng từ hạt nhân, phân bố trong tự nhiên, tác dụng sinh học.
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2011.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 05396nam a22005177a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230739.0 | ||
008 | 200404s2011 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |a 8934994101912 : |c 44.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 547 |b A103C 2011 |
100 | 1 | |a Phạm, Đông Phương, |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Alcaloid naphthylisoquinolin / |c Phạm, Đông Phương |
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2011. | ||
300 | |a 219 tr. ; |c 24 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế. | ||
520 | 3 | |a Sách gồm 5 phần: Cấu trúc hóa học, phân loại, chiết xuất phân lập, xác định cấu trúc bằng phổ cộng hưởng từ hạt nhân, phân bố trong tự nhiên, tác dụng sinh học. | |
650 | 0 | 4 | |a Alcaloid naphthylisoquinolin |
650 | 0 | 4 | |a Dược học |
650 | 0 | 4 | |a Hóa học |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 2961 |d 2961 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_000000000000000_A103C_2011 |7 1 |9 11991 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 44000.00 |l 0 |o 547 A103C 2011 |p 00001122 |r 2020-04-15 |v 44000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_000000000000000_A103C_2011 |7 0 |9 11992 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 44000.00 |l 0 |o 547 A103C 2011 |p 00001123 |r 2020-04-15 |v 44000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_000000000000000_A103C_2011 |7 0 |9 11993 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 44000.00 |l 0 |o 547 A103C 2011 |p 00001124 |r 2020-04-15 |v 44000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_000000000000000_A103C_2011 |7 0 |9 11994 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 44000.00 |l 0 |o 547 A103C 2011 |p 00001125 |r 2020-04-15 |v 44000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_000000000000000_A103C_2011 |7 0 |9 11995 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 44000.00 |l 0 |o 547 A103C 2011 |p 00014668 |r 2020-04-15 |v 44000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_000000000000000_A103C_2011 |7 0 |9 11996 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 44000.00 |l 0 |o 547 A103C 2011 |p 00014669 |r 2020-04-15 |v 44000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_000000000000000_A103C_2011 |7 0 |9 11997 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 44000.00 |l 0 |o 547 A103C 2011 |p 00014670 |r 2020-04-15 |v 44000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_000000000000000_A103C_2011 |7 0 |9 11998 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 44000.00 |l 0 |o 547 A103C 2011 |p 00014671 |r 2020-04-15 |v 44000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_000000000000000_A103C_2011 |7 0 |9 11999 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 44000.00 |l 0 |o 547 A103C 2011 |p 00014672 |r 2020-04-15 |v 44000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_000000000000000_A103C_2011 |7 0 |9 12000 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 44000.00 |l 0 |o 547 A103C 2011 |p 00014673 |r 2020-04-15 |v 44000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_000000000000000_A103C_2011 |7 0 |9 12001 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 44000.00 |l 0 |o 547 A103C 2011 |p 00014674 |r 2020-04-15 |v 44000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_000000000000000_A103C_2011 |7 0 |9 12002 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 44000.00 |l 0 |o 547 A103C 2011 |p 00014675 |r 2020-04-15 |v 44000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_000000000000000_A103C_2011 |7 0 |9 19827 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-10-28 |g 44000.00 |l 0 |o 547 A103C 2011 |p 00020128 |r 2020-10-28 |v 44000.00 |w 2020-10-28 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_000000000000000_A103C_2011 |7 0 |9 19828 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-10-28 |g 44000.00 |l 0 |o 547 A103C 2011 |p 00020129 |r 2020-10-28 |v 44000.00 |w 2020-10-28 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_000000000000000_A103C_2011 |7 0 |9 19829 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-10-28 |g 44000.00 |l 0 |o 547 A103C 2011 |p 00020130 |r 2020-10-28 |v 44000.00 |w 2020-10-28 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_000000000000000_A103C_2011 |7 0 |9 19830 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-10-28 |g 44000.00 |l 0 |o 547 A103C 2011 |p 00020131 |r 2020-10-28 |v 44000.00 |w 2020-10-28 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_000000000000000_A103C_2011 |7 0 |9 19831 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-10-28 |g 44000.00 |l 0 |o 547 A103C 2011 |p 00020132 |r 2020-10-28 |v 44000.00 |w 2020-10-28 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_000000000000000_A103C_2011 |7 0 |9 19832 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-10-28 |g 44000.00 |l 0 |o 547 A103C 2011 |p 00020133 |r 2020-10-28 |v 44000.00 |w 2020-10-28 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_000000000000000_A103C_2011 |7 0 |9 19833 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-10-28 |g 44000.00 |l 0 |o 547 A103C 2011 |p 00020134 |r 2020-10-28 |v 44000.00 |w 2020-10-28 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_000000000000000_A103C_2011 |7 0 |9 19834 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-10-28 |g 44000.00 |l 0 |o 547 A103C 2011 |p 00020135 |r 2020-10-28 |v 44000.00 |w 2020-10-28 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_000000000000000_A103C_2011 |7 0 |9 19835 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-10-28 |g 44000.00 |l 0 |o 547 A103C 2011 |p 00020136 |r 2020-10-28 |v 44000.00 |w 2020-10-28 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_000000000000000_A103C_2011 |7 0 |9 19836 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-10-28 |g 44000.00 |l 0 |o 547 A103C 2011 |p 00020137 |r 2020-10-28 |v 44000.00 |w 2020-10-28 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_000000000000000_A103C_2011 |7 0 |9 19837 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-10-28 |g 44000.00 |l 0 |o 547 A103C 2011 |p 00020138 |r 2020-10-28 |v 44000.00 |w 2020-10-28 |y STKCN |