Máy điện /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Specialized reference book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2007.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01775nam a22002897a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230739.0 | ||
008 | 200404s2007 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 31.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 621.31 |b M112Đ 2007 |
100 | 1 | |a Bùi, Đức Hùng, |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Máy điện / |c Bùi Đức Hùng chủ biên, Triệu Việt Linh |
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2007. | ||
300 | |a 215 tr. ; |c 27 cm. | ||
521 | |a Dùng cho sinh viên các trường Đại học và Cao đẳng | ||
650 | 0 | 4 | |a Giáo trình |
650 | 0 | 4 | |a Máy điện |
700 | 1 | |a Triệu, Việt Linh | |
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
999 | |c 2957 |d 2957 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_310000000000000_M112Đ_2007 |7 0 |9 11933 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 31000.00 |l 0 |o 621.31 M112Đ 2007 |p 00014284 |r 2020-04-15 |v 31000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_310000000000000_M112Đ_2007 |7 0 |9 11934 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 31000.00 |l 0 |o 621.31 M112Đ 2007 |p 00014285 |r 2020-04-15 |v 31000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_310000000000000_M112Đ_2007 |7 0 |9 11935 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 31000.00 |l 0 |o 621.31 M112Đ 2007 |p 00014286 |r 2020-04-15 |v 31000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_310000000000000_M112Đ_2007 |7 0 |9 11936 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 31000.00 |l 0 |o 621.31 M112Đ 2007 |p 00014287 |r 2020-04-15 |v 31000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_310000000000000_M112Đ_2007 |7 1 |9 11937 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 31000.00 |l 0 |o 621.31 M112Đ 2007 |p 00014288 |r 2020-04-15 |v 31000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |