Nhiệt động học : Năm thứ nhất MPSI - PCSI, PTSI /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | , , |
Format: | Specialized reference book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2006.
|
Edition: | Tái bản lần thứ 4 |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01328nam a22002777a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230739.0 | ||
008 | 200404s2006 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 39.500 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 536.7 |b NH308Đ 2006 |
100 | 1 | |a Brebec, Jean - Marie | |
245 | 1 | 0 | |a Nhiệt động học : |b Năm thứ nhất MPSI - PCSI, PTSI / |c Jean Marie Brebec, ... [ và những người khác] |
250 | |a Tái bản lần thứ 4 | ||
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2006. | ||
300 | |a 317 tr. ; |c 27 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Nhiệt động học |
650 | 0 | 4 | |a Vật lí |
700 | 1 | |a Ngô, Phú An, |e Người dịch | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Hữu Hồ, |e Người dịch | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Xuân Chánh, |e Người dịch | |
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
999 | |c 2955 |d 2955 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 536_700000000000000_NH308Đ_2006 |7 1 |9 11916 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 39500.00 |l 0 |o 536.7 NH308Đ 2006 |p 00012849 |r 2020-04-15 |v 39500.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 536_700000000000000_NH308Đ_2006 |7 0 |9 11917 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 39500.00 |l 1 |m 2 |o 536.7 NH308Đ 2006 |p 00012850 |r 2021-03-31 |s 2020-11-19 |v 39500.00 |w 2020-04-15 |y STKCN |