Nha khoa trẻ em : Mã số: D.42.Z.13 /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Y học,
2010.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 02183nam a22003137a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230739.0 | ||
008 | 200404s2010 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 110.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 618.921 |b NH100K 2010 |
100 | 1 | |a Trần, Thúy Nga, |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Nha khoa trẻ em : |b Mã số: D.42.Z.13 / |c Trần Thúy Nga chủ biên |
260 | |a Hà Nội : |b Y học, |c 2010. | ||
300 | |a 450 tr. ; |c 27 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế | ||
521 | |a Sách đào tạo bác sĩ răng hàm mặt | ||
650 | 0 | 4 | |a Nha khoa |x Trẻ em |
650 | 0 | 4 | |a Răng hàm mặt |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 2950 |d 2950 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 618_921000000000000_NH100K_2010 |7 0 |9 11868 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 110000.00 |l 0 |o 618.921 NH100K 2010 |p 00014770 |r 2020-04-15 |v 110000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 618_921000000000000_NH100K_2010 |7 0 |9 11869 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 110000.00 |l 0 |o 618.921 NH100K 2010 |p 00014771 |r 2020-04-15 |v 110000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 618_921000000000000_NH100K_2010 |7 0 |9 11870 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 110000.00 |l 0 |o 618.921 NH100K 2010 |p 00014772 |r 2020-04-15 |v 110000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 618_921000000000000_NH100K_2010 |7 0 |9 11871 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 110000.00 |l 0 |o 618.921 NH100K 2010 |p 00014773 |r 2020-04-15 |v 110000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 618_921000000000000_NH100K_2010 |7 0 |9 11872 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 110000.00 |l 0 |o 618.921 NH100K 2010 |p 00014774 |r 2020-04-15 |v 110000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 618_921000000000000_NH100K_2010 |7 1 |9 11873 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 110000.00 |l 0 |o 618.921 NH100K 2010 |p 00014775 |r 2020-04-15 |v 110000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 618_921000000000000_NH100K_2010 |7 0 |9 11874 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 110000.00 |l 0 |o 618.921 NH100K 2010 |p 00014776 |r 2020-04-15 |v 110000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN |