Quản trị tài chính quốc tế /
Trình bày 5 phần chính: Môi trường quản trị tài chính quốc tế, quản trị rủi ro ngoại hối, quản trị vốn lưu động của các công ty đa quốc gia...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Thống kê,
1999.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01057nam a22002417a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230739.0 | ||
008 | 200404s1999 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 95.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 332 |b QU105T 1999 |
100 | 1 | |a Shapiro, Alan C. | |
245 | 1 | 0 | |a Quản trị tài chính quốc tế / |c Alan C. Shapiro,... [và những người khác] |
260 | |a Hà Nội : |b Thống kê, |c 1999. | ||
300 | |a 595 tr. ; |c 28 cm. | ||
520 | 3 | |a Trình bày 5 phần chính: Môi trường quản trị tài chính quốc tế, quản trị rủi ro ngoại hối, quản trị vốn lưu động của các công ty đa quốc gia... | |
650 | 0 | 4 | |a Kinh tế tài chính |
650 | 0 | 4 | |a Quản trị tài chính |
650 | 0 | 4 | |a Tài chính quốc tế |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 2945 |d 2945 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_000000000000000_QU105T_1999 |7 0 |9 11842 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 95000.00 |l 0 |o 332 QU105T 1999 |p 00005027 |r 2020-04-15 |v 95000.00 |w 2020-04-15 |y SACH |