|
|
|
|
LEADER |
01149nam a22002537a 4500 |
005 |
20200501230739.0 |
008 |
200404s2006 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 |
|
|
|a Phenikaa-Uni
|b vie
|c Phenikaa-Uni
|e aacr2
|
041 |
0 |
|
|a vie
|
044 |
|
|
|a vm
|
082 |
0 |
4 |
|2 23
|a 615
|b H401D 2006
|
110 |
|
|
|a Bộ Y tế
|
245 |
1 |
0 |
|a Hóa dược - Dược lý /
|c Nguyễn Huy Công chủ biên;... [và những người khác]
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Y học,
|c 2006.
|
300 |
|
|
|a 355 tr. ;
|c 27 cm.
|
500 |
|
|
|a ĐTTS ghi: Bộ Y tế. Mã số: T.60.Z4
|
521 |
|
|
|a Sách đào tạo dược sĩ trung học
|
650 |
0 |
4 |
|a Dược lý
|
650 |
0 |
4 |
|a Hóa dược
|
700 |
1 |
|
|a Nguyễn, Huy Công,
|e Chủ biên
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c SACH
|
999 |
|
|
|c 2944
|d 2944
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 615_000000000000000_H401D_2006
|7 1
|9 11840
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_105
|d 2020-04-15
|l 0
|o 615 H401D 2006
|p 00014765
|r 2020-04-15
|w 2020-04-15
|x 1 bản đọc tại chỗ
|y SACH
|z Đọc tại chỗ
|x 1 bản đọc tại chỗ
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 615_000000000000000_H401D_2006
|7 0
|9 11841
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_105
|d 2020-04-15
|l 0
|o 615 H401D 2006
|p 00014766
|r 2020-04-15
|w 2020-04-15
|y SACH
|