Giáo trình xác suất thống kê /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách tham khảo chuyên ngành |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Đại học Quốc gia Hà Nội,
2003.
|
Phiên bản: | In lần thứ 3 |
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01050nam a22002297a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230739.0 | ||
008 | 200404s2003 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 14.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 330.015 |b GI-108T 2003 |
100 | 1 | |a Tống, Đình Quỳ | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình xác suất thống kê / |c Tống Đình Quỳ |
250 | |a In lần thứ 3 | ||
260 | |a Hà Nội : |b Đại học Quốc gia Hà Nội, |c 2003. | ||
300 | |a 243 tr. ; |c 21 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Toán |
650 | 0 | 4 | |a Xác suất thống kê |
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
999 | |c 2939 |d 2939 | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 330_015000000000000_GI108T_2003 |7 2 |9 11833 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 14000.00 |l 0 |o 330.015 GI-108T 2003 |p 00016291 |r 2020-04-15 |v 14000.00 |w 2020-04-15 |x Sách các khoa cho TV mượn PV kiểm định, trả về cho Khoa |y STKCN |x Sách các khoa cho TV mượn PV kiểm định, trả về cho Khoa |x Sách các khoa cho TV mượn PV kiểm định, trả về cho Khoa |