Kỷ yếu hội thảo khoa học chuyên ngành tin học trong y học : Lý thuyết và ứng dụng /

Tuyển tập 37 bài tham luận hội thảo về việc sử dụng máy vi tính trong việc điều trị điều tra, lưu trữ hồ sơ, quản lí bệnh viện, chẩn đoán... trong ngành y

Saved in:
Bibliographic Details
Main Author: Nguyễn, Hoàng Phương, (Chủ biên)
Other Authors: Phí, Văn Thâm, (Chủ biên)
Format: Book
Language:Vietnamese
Published: Hà Nội : Y học, 1999.
Edition:Lần thứ 3
Subjects:
Tags: Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
LEADER 02151nam a22003137a 4500
005 20200501230739.0
008 200404s1999 vm |||||||||||||||||vie||
040 |a Phenikaa-Uni  |b vie  |c Phenikaa-Uni  |e aacr2 
041 0 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 610.285  |b K600Y 1999 
100 1 |a Nguyễn, Hoàng Phương,  |e Chủ biên 
245 1 0 |a Kỷ yếu hội thảo khoa học chuyên ngành tin học trong y học :  |b Lý thuyết và ứng dụng /  |c Nguyễn Hoàng Phương, Phí Văn Thâm chủ biên 
250 |a Lần thứ 3 
260 |a Hà Nội :  |b Y học,  |c 1999. 
300 |a 215 tr. ;  |c 27 cm. 
500 |a Ban công nghệ thông tin bộ y tế 
520 3 |a Tuyển tập 37 bài tham luận hội thảo về việc sử dụng máy vi tính trong việc điều trị điều tra, lưu trữ hồ sơ, quản lí bệnh viện, chẩn đoán... trong ngành y 
650 0 4 |a Tin học 
650 0 4 |a Y học  |v Kỷ yếu 
700 1 |a Phí, Văn Thâm,  |e Chủ biên 
942 |2 ddc  |c SACH 
999 |c 2936  |d 2936 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 610_285000000000000_K600Y_1999  |7 0  |9 11825  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |l 0  |o 610.285 K600Y 1999  |p 00001000  |r 2020-04-15  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 610_285000000000000_K600Y_1999  |7 0  |9 11826  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |l 0  |o 610.285 K600Y 1999  |p 00002168  |r 2020-04-15  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 610_285000000000000_K600Y_1999  |7 0  |9 11827  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |l 0  |o 610.285 K600Y 1999  |p 00002169  |r 2020-04-15  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 610_285000000000000_K600Y_1999  |7 1  |9 11828  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |l 0  |o 610.285 K600Y 1999  |p 00005021  |r 2020-04-15  |w 2020-04-15  |x 1 bản đọc tại chỗ  |y SACH  |z Đọc tại chỗ  |x 1 bản đọc tại chỗ 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 610_285000000000000_K600Y_1999  |7 0  |9 11829  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |l 0  |o 610.285 K600Y 1999  |p 00005022  |r 2020-04-15  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 610_285000000000000_K600Y_1999  |7 0  |9 11830  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |l 0  |o 610.285 K600Y 1999  |p 00005023  |r 2020-04-15  |w 2020-04-15  |y SACH